Định nghĩa của từ slim

slimadjective

mảnh khảnh

/slɪm//slɪm/

Từ "slim" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sleumen", có nghĩa là "trượt hoặc trượt". Từ này được dùng để mô tả chuyển động của các vật thể mảnh, chẳng hạn như mũi tên hoặc phi tiêu, khi chúng lướt qua không khí. Theo thời gian, ý nghĩa của "sleumen" đã phát triển thành các vật thể hẹp và dài, chẳng hạn như dây thừng và gậy. Thuật ngữ "slimbodig" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "mỏng và nhẹ". Đến thế kỷ 16, từ "slim" đã mang nghĩa hiện đại là "mỏng và hấp dẫn". Có lẽ nó chịu ảnh hưởng của các từ như "slight" và "slinky", cũng dùng để mô tả những thứ mỏng và bóng bẩy. Ngày nay, từ "slim" thường được dùng để mô tả những người gầy và cân đối, mặc dù nó cũng có thể dùng để chỉ các vật thể khác hẹp và hợp lý. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó cho thấy mối liên hệ ban đầu của từ này với chuyển động và đặc điểm vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmảnh khảnh, mảnh dẻ, thon

exampleslim fingers: ngón tay thon búp măng

meaningít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh

exampleslim possibility: khả năng có thể được rất mỏng manh

meaningláu, khôn lỏi, xảo quyệt

type ngoại động từ

meaninglàm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)

exampleslim fingers: ngón tay thon búp măng

namespace

thin, in a way that is attractive

mỏng, một cách hấp dẫn

Ví dụ:
  • a slim figure/body/waist

    một thân hình/thân hình/vòng eo thon thả

  • She was tall and slim.

    Cô ấy cao và mảnh khảnh.

  • How do you manage to stay so slim?

    Làm thế nào bạn có thể giữ được vóc dáng thon gọn như vậy?

  • Many companies are a lot slimmer than they used to be (= have fewer workers).

    Nhiều công ty mỏng hơn rất nhiều so với trước đây (= có ít công nhân hơn).

Ví dụ bổ sung:
  • Step exercises can help make you slim.

    Bài tập bước có thể giúp bạn thon thả hơn.

  • dieters who get slim using these methods

    những người ăn kiêng có được vóc dáng thon gọn nhờ những phương pháp này

thinner than usual

mỏng hơn bình thường

Ví dụ:
  • a slim volume of poetry

    một tập thơ mỏng

not as big as you would like or expect

không lớn như bạn mong muốn hoặc mong đợi

Ví dụ:
  • a slim chance of success

    cơ hội thành công mong manh

  • The party was returned to power with a slim majority.

    Đảng đã được trao lại quyền lực với đa số mỏng manh.

Từ, cụm từ liên quan