danh từ
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
to contract a muscle: làm co bắp cơ
to contract the heart: làm co bóp trái tim
a contract for a supply of coal: hợp đồng cung cấp than
sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
his intellect seems to contract: (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
to contract debts: mắc nợ
to contract a serious illeness: mắc bệnh nặng
ngoại động từ
đính ước, giao ước, kết giao
to contract a muscle: làm co bắp cơ
to contract the heart: làm co bóp trái tim
a contract for a supply of coal: hợp đồng cung cấp than
nhiễm, mắc, tiêm nhiễm
his intellect seems to contract: (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)
to contract debts: mắc nợ
to contract a serious illeness: mắc bệnh nặng
ký giao kèo, thầu (làm việc gì)
contract ed word: từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)