Định nghĩa của từ spaceship

spaceshipnoun

tàu không gian

/ˈspeɪsʃɪp//ˈspeɪsʃɪp/

Thuật ngữ "spaceship" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự quan tâm ngày càng tăng đối với du hành vũ trụ. Đây là một từ ghép, kết hợp giữa "space" (không gian), ám chỉ khoảng không rộng lớn bên ngoài bầu khí quyển của Trái đất và "ship" (tàu), một loại tàu được thiết kế để vận chuyển. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng lần đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1928 trong một câu chuyện của tác giả khoa học viễn tưởng, E.E. "Doc" Smith. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến, trở thành từ đồng nghĩa với các phương tiện được thiết kế để thám hiểm giữa các vì sao.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư spacecraft

namespace
Ví dụ:
  • The astronaut floated through the sleek metal corridors of the spaceship, his suit adjusted to the low-gravity environment.

    Nhà du hành vũ trụ lướt qua những hành lang kim loại bóng loáng của tàu vũ trụ, bộ đồ của anh đã được điều chỉnh để phù hợp với môi trường trọng lực thấp.

  • The engine hummed as the spaceship blasted off from Earth, hurtling towards its unknown destination.

    Động cơ kêu ầm ầm khi tàu vũ trụ phóng đi khỏi Trái Đất, lao nhanh tới đích đến không xác định.

  • The captain sat in the control room, intently scanning the dials and gauges of the spaceship's complex systems.

    Vị thuyền trưởng ngồi trong phòng điều khiển, chăm chú quan sát các mặt số và đồng hồ đo của hệ thống phức tạp trên tàu vũ trụ.

  • The crew members donned their safety harnesses and took their positions as the spaceship docked with the space station.

    Các thành viên phi hành đoàn thắt dây an toàn và vào vị trí khi tàu vũ trụ kết nối với trạm vũ trụ.

  • The vacuum of space pressed against the spaceship's hull as it soared through the galaxy, trillions of miles from Earth.

    Chân không của không gian ép vào thân tàu vũ trụ khi nó bay vút qua thiên hà, cách Trái Đất hàng nghìn tỷ dặm.

  • The beep of the spaceship's radar alerted the crew to an incoming alien vessel, and they braced for the potential danger.

    Tiếng bíp của radar tàu vũ trụ cảnh báo phi hành đoàn về một tàu vũ trụ ngoài hành tinh đang tiến đến, và họ đã chuẩn bị cho mối nguy hiểm tiềm tàng.

  • The spaceship's state-of-the-art life support systems maintained a comfortable temperature and oxygen supply for the crew.

    Hệ thống hỗ trợ sự sống hiện đại của tàu vũ trụ duy trì nhiệt độ thoải mái và cung cấp oxy cho phi hành đoàn.

  • The spaceship's artificial intelligence program, Luna, chattered about the latest news from the galaxy as the crew relaxed in the communal lounge.

    Chương trình trí tuệ nhân tạo Luna của tàu vũ trụ liên tục nói về những tin tức mới nhất từ ​​thiên hà trong khi phi hành đoàn thư giãn trong phòng chờ chung.

  • The spaceship's engines thrummed as it smoothly maneuvered through the asteroid belt, dangerously close to the rocky debris.

    Động cơ của tàu vũ trụ kêu ầm ầm khi nó di chuyển nhẹ nhàng qua vành đai tiểu hành tinh, ở vị trí rất gần các mảnh vỡ đá.

  • The spaceship's communication systems pulsed as the crew coordinated with mission control back on Earth, eagerly awaiting their message of success.

    Hệ thống liên lạc của tàu vũ trụ liên tục phát tín hiệu khi phi hành đoàn phối hợp với trung tâm điều khiển nhiệm vụ ở Trái Đất, háo hức chờ đợi thông báo thành công.