Định nghĩa của từ exploration

explorationnoun

thăm dò

/ˌekspləˈreɪʃn//ˌekspləˈreɪʃn/

Từ "exploration" bắt nguồn từ tiếng Latin "explorare", có nghĩa là "điều tra kỹ lưỡng". Từ tiếng Anh "exploration" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, thường được dùng để mô tả quá trình tìm hiểu về các vùng đất, con người và tài nguyên mới. Trong thời gian này, các nhà thám hiểm châu Âu đã bắt đầu hành trình khám phá những vùng đất và mạng lưới thương mại mới, với mục đích làm giàu cho đất nước của họ và mở rộng kiến ​​thức của họ về thế giới. Khái niệm thám hiểm tiếp tục phát triển, hiện bao gồm nghiên cứu khoa học, tiến bộ công nghệ và tìm kiếm sự giao lưu và hiểu biết văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ "exploration" có thể ám chỉ nhiều hoạt động khác nhau, từ lặn biển sâu và du hành vũ trụ đến các cuộc tìm kiếm kiến ​​thức và hiểu biết trực tuyến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thăm dò, sự thám hiểm

meaning(y học) sự thông dò

meaningsự khảo sát tỉ mỉ

typeDefault

meaningsự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

namespace

the act of travelling through a place in order to find out about it or look for something in it

hành động đi qua một địa điểm để tìm hiểu về nó hoặc tìm kiếm thứ gì đó ở đó

Ví dụ:
  • Budgets for space exploration have been cut back.

    Ngân sách cho việc khám phá không gian đã bị cắt giảm.

  • oil exploration (= searching for oil in the ground)

    thăm dò dầu (= tìm kiếm dầu trong lòng đất)

  • Lewis and Clark's exploration of the vast uncharted area of the north-west

    Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc

  • During their adventure in the Amazon Rainforest, the scientists engaged in extensive explorations to discover new species of plants and animals.

    Trong cuộc phiêu lưu ở Rừng mưa nhiệt đới Amazon, các nhà khoa học đã tham gia vào nhiều cuộc thám hiểm sâu rộng để phát hiện ra các loài thực vật và động vật mới.

  • The trekkers embarked on an exploration expedition to seek out hidden waterfalls and unexplored caves in the remote mountain ranges.

    Những người đi bộ đường dài bắt đầu chuyến thám hiểm để tìm kiếm những thác nước ẩn giấu và những hang động chưa được khám phá trong những dãy núi xa xôi.

Ví dụ bổ sung:
  • the exploration of space

    sự khám phá không gian

  • Exploration activity slowed during the 1970s.

    Hoạt động thăm dò chậm lại trong những năm 1970.

  • Extensive exploration was carried out using the latest drilling technology.

    Việc thăm dò mở rộng được thực hiện bằng công nghệ khoan mới nhất.

  • speculative exploration for oil

    thăm dò đầu cơ dầu

  • Mineral exploration is continuing throughout the area.

    Hoạt động thăm dò khoáng sản đang được tiếp tục trên khắp khu vực.

an examination of something in order to find out about it

một cuộc kiểm tra của một cái gì đó để tìm hiểu về nó

Ví dụ:
  • These findings merit further exploration.

    Những phát hiện này xứng đáng được khám phá thêm.

  • the book’s explorations of the human mind

    cuốn sách khám phá tâm trí con người

Từ, cụm từ liên quan