động từ
phiêu lưu, mạo hiểm, liều
stories of adventures: những truyện phiêu lưu
to adventure one's life: liều mạng
dám đi, dám đến (nơi nào...)
dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)
to meet with an adventure gặp: một sự việc bất ngờ
danh từ
sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
stories of adventures: những truyện phiêu lưu
to adventure one's life: liều mạng
sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
sự việc bất ngờ
to meet with an adventure gặp: một sự việc bất ngờ