Định nghĩa của từ astronaut

astronautnoun

phi hành gia

/ˈæstrənɔːt//ˈæstrənɔːt/

Từ "astronaut" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "astrum", nghĩa là ngôi sao, và "nauta", nghĩa là thủy thủ hoặc hoa tiêu. Thuật ngữ này được đặt ra vào năm 1959 bởi nhà văn khoa học và tác giả khoa học viễn tưởng Willy Ley, người được cho là đã gợi ý cái tên này cho quản trị viên NASA T. Keith Glennan. Ley muốn tìm một từ vừa chính xác về mặt khoa học vừa dễ phát âm. Ông đã kết hợp các từ tiếng Latin cho ngôi sao và thủy thủ để tạo ra "astronaut," có nghĩa đen là "thủy thủ ngôi sao" hoặc "du khách vũ trụ". Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và đã được NASA và các cơ quan vũ trụ khác sử dụng kể từ đó để chỉ những cá nhân du hành vào không gian bên ngoài.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphi hành gia, nhà du hành vũ trụ

namespace
Ví dụ:
  • The astronaut floated weightlessly through the space station, performing complex experiments and tasks for the sake of scientific discovery.

    Nhà du hành vũ trụ trôi nổi không trọng lượng trong trạm vũ trụ, thực hiện các thí nghiệm và nhiệm vụ phức tạp vì mục đích khám phá khoa học.

  • As part of the training program, the aspiring astronauts underwent rigorous physical and mental exercises to prepare them for the challenges of space travel.

    Là một phần của chương trình đào tạo, các phi hành gia đầy tham vọng đã trải qua các bài tập thể chất và tinh thần nghiêm ngặt để chuẩn bị cho những thách thức của chuyến du hành vũ trụ.

  • The astronaut communicated with mission control using a sophisticated communication system, sending updates and requesting any necessary assistance.

    Phi hành gia liên lạc với trung tâm điều khiển nhiệm vụ bằng hệ thống truyền thông tinh vi, gửi thông tin cập nhật và yêu cầu bất kỳ sự hỗ trợ cần thiết nào.

  • The successful astronaut has spent years studying the intricacies of space travel, applying their knowledge and skills in the pursuit of scientific advancement.

    Các phi hành gia thành công đã dành nhiều năm nghiên cứu sự phức tạp của du hành vũ trụ, áp dụng kiến ​​thức và kỹ năng của mình để theo đuổi tiến bộ khoa học.

  • The crew of astronauts embarked on a multi-month journey to Mars, eager to explore the Red Planet and push the boundaries of human knowledge.

    Phi hành đoàn đã bắt đầu cuộc hành trình kéo dài nhiều tháng tới sao Hỏa, mong muốn khám phá Hành tinh Đỏ và mở rộng ranh giới kiến ​​thức của con người.

  • Collaboration between astronauts from different countries and space agencies has led to exciting discoveries and groundbreaking breakthroughs in space technology.

    Sự hợp tác giữa các phi hành gia từ nhiều quốc gia và cơ quan vũ trụ đã dẫn đến những khám phá thú vị và đột phá mang tính đột phá trong công nghệ vũ trụ.

  • Among the many accomplishments of astronauts, their bravery and resilience during space missions is particularly noteworthy, as they cope with the psychological and physical challenges of being far away from Earth.

    Trong số nhiều thành tựu của các phi hành gia, lòng dũng cảm và khả năng phục hồi của họ trong các sứ mệnh không gian đặc biệt đáng chú ý, khi họ phải đối mặt với những thách thức về mặt tâm lý và thể chất khi ở xa Trái Đất.

  • Astronauts of the International Space Station continue to conduct experiments, supply missions, and gather data to further our understanding of Earth and space.

    Các phi hành gia của Trạm vũ trụ quốc tế tiếp tục tiến hành các thí nghiệm, nhiệm vụ cung cấp và thu thập dữ liệu để hiểu sâu hơn về Trái đất và không gian.

  • The astronauts of the past have paved the way for future generations, expanding our reach into space and inspiring the next generation of space enthusiasts.

    Các phi hành gia trong quá khứ đã mở đường cho các thế hệ tương lai, mở rộng tầm với của chúng ta vào không gian và truyền cảm hứng cho thế hệ những người đam mê không gian tiếp theo.

  • The astronauts, who dedicate their lives to the exploration of the unknown, have shown us the true meaning of courage and determination in the face of adversity, reminding us of the boundless potential of the human spirit.

    Các phi hành gia, những người cống hiến cả cuộc đời mình để khám phá những điều chưa biết, đã cho chúng ta thấy ý nghĩa thực sự của lòng dũng cảm và sự quyết tâm khi đối mặt với nghịch cảnh, nhắc nhở chúng ta về tiềm năng vô hạn của tinh thần con người.