Định nghĩa của từ destination

destinationnoun

điểm đến

/ˌdestɪˈneɪʃn//ˌdestɪˈneɪʃn/

Từ "destination" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "des" có nghĩa là "xa" và "tinere" có nghĩa là "giữ". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "destination" dùng để chỉ một điểm mà một thứ gì đó, chẳng hạn như tàu thuyền hoặc hành trình, được chuyển hướng hoặc nhắm tới. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm về một điểm hoặc địa điểm cụ thể mà người ta đang hướng tới, thường trong bối cảnh du lịch hoặc di chuyển. Vào thế kỷ 17, từ "destination" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa là mục tiêu hoặc mục đích, và cách sử dụng này vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Ngày nay, từ "destination" có nhiều ý nghĩa, bao gồm một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, một mục tiêu hoặc nguyện vọng cụ thể, và thậm chí là một điểm nghỉ dưỡng hoặc điểm thu hút khách du lịch. Bất chấp sự thay đổi theo thời gian, ý nghĩa cốt lõi của "destination" vẫn gắn liền với ý tưởng về điểm đến hoặc phương hướng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới

meaningsự dự định; mục đích dự định

typeDefault

meaning(máy tính) chỗ ghi (thông tin)

namespace
Ví dụ:
  • Her desired destination for this year's vacation is Bali, known for its picturesque beaches and lush greenery.

    Điểm đến mong muốn của cô cho kỳ nghỉ năm nay là Bali, nổi tiếng với những bãi biển đẹp như tranh vẽ và thảm thực vật xanh tươi.

  • The seaport is the major transportation hub for passengers heading to their chosen destinations abroad.

    Cảng biển là trung tâm vận chuyển chính cho hành khách đến các điểm đến đã chọn ở nước ngoài.

  • The travel agency offers various vacation packages to popular destinations such as Hawaii, Mexico, and the Caribbean.

    Công ty du lịch này cung cấp nhiều gói kỳ nghỉ đến các điểm đến nổi tiếng như Hawaii, Mexico và vùng Caribe.

  • The destination wedding of their closest friends has been postponed due to the pandemic.

    Đám cưới của những người bạn thân nhất của họ đã bị hoãn lại do đại dịch.

  • He ambitiously set his destination from New York City to Los Angeles, intending to ride his bicycle across the entire country.

    Ông đã đầy tham vọng đặt đích đến của mình từ Thành phố New York đến Los Angeles, với ý định đạp xe đi khắp đất nước.

  • Our goal is to reach retirement and set sail to our dream destination, a tropical island filled with luxury and serenity.

    Mục tiêu của chúng tôi là nghỉ hưu và đi đến điểm đến mơ ước, một hòn đảo nhiệt đới tràn ngập sự sang trọng và thanh bình.

  • The odyssey-style adventure of exploring different destinations around the world appeals to her wanderlust spirit.

    Cuộc phiêu lưu khám phá những địa điểm khác nhau trên khắp thế giới theo phong cách odyssey đã thu hút tinh thần phiêu lưu của cô.

  • After a long day of discovering the historical landmarks, we comprehended the full-circle story of humankind when we knew the country's destination.

    Sau một ngày dài khám phá các địa danh lịch sử, chúng tôi đã hiểu được câu chuyện trọn vẹn về loài người khi biết được điểm đến của đất nước đó.

  • The faculty's destination for their next semester's study tour is Europe, with a focus on learning about the continent's culture and heritage.

    Điểm đến của khoa trong chuyến tham quan học tập học kỳ tiếp theo là Châu Âu, tập trung vào việc tìm hiểu về văn hóa và di sản của châu lục này.

  • The cowboys were aiming for the destination of a smaller town, where the saloon's offers outweighed any faint-hearted disguises as the town marshal approached.

    Những chàng cao bồi đang hướng đến một thị trấn nhỏ hơn, nơi mà những lời đề nghị của quán rượu có giá trị hơn bất kỳ sự ngụy trang yếu đuối nào khi cảnh sát trưởng thị trấn tiến đến.