Định nghĩa của từ galaxy

galaxynoun

thiên hà

/ˈɡæləksi//ˈɡæləksi/

Từ "galaxy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "galaxias", có nghĩa là "sữa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp cổ đại Democritus sử dụng vào khoảng năm 450 TCN để mô tả Ngân Hà, một dải sáng mờ ảo xuất hiện trên bầu trời đêm. Người Hy Lạp tin rằng Ngân Hà là một con đường vật lý do các vị thần tạo ra và thuật ngữ "galaxy" ám chỉ dải sáng này. Sau đó, vào thế kỷ 16, thuật ngữ "galaxy" được sử dụng để mô tả các thiên thể khác, chẳng hạn như tinh vân và cụm sao, được cho là phiên bản nhỏ hơn của Ngân Hà. Ngày nay, thuật ngữ "galaxy" ám chỉ bất kỳ hệ thống lớn nào liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn bao gồm các ngôi sao, tàn dư sao, khí giữa các vì sao, bụi và vật chất tối, thường do một lỗ đen siêu lớn ở trung tâm chi phối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thiên văn học) ngân hà, thiên hà

meaning(nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm

examplea galaxy of talent: nhóm những người có tài

namespace

any of the large systems of stars, etc. in outer space

bất kỳ hệ thống sao lớn nào, v.v. trong không gian vũ trụ

Ví dụ:
  • scientists observing phenomena in nearby galaxies

    các nhà khoa học quan sát hiện tượng ở các thiên hà gần đó

the system of stars that contains our sun and its planets, seen as a band of light in the night sky

hệ thống các ngôi sao chứa mặt trời và các hành tinh của nó, được nhìn thấy như một dải sáng trên bầu trời đêm

Từ, cụm từ liên quan

a group of famous people, or people with a particular skill

một nhóm người nổi tiếng, hoặc những người có kỹ năng đặc biệt

Ví dụ:
  • a galaxy of Hollywood stars

    một thiên hà của các ngôi sao Hollywood