danh từ
sự đi du lịch; cuộc du hành
to travel Europe from end to end: đi khắp châu Âu
to travel a hundred miles a day: đi một trăm dặm một ngày
sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)
to travel the cattle: đưa vật nuôi đi
nội động từ
đi du lịch; du hành
to travel Europe from end to end: đi khắp châu Âu
to travel a hundred miles a day: đi một trăm dặm một ngày
(thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng
to travel the cattle: đưa vật nuôi đi
đi, chạy, di động, chuyển động
light travels faster than sound: ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động
to travel out of the record: đi ra ngoài đề