Định nghĩa của từ voyage

voyagenoun

chuyến đi, chuyến hải hành

/ˈvɔɪ(ɪ)dʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "voyage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là vào thế kỷ 12. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "viaticum", có nghĩa là "journey" hoặc "chi phí đi lại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "via", có nghĩa là "way" hoặc "đường bộ" và "aticum", một hậu tố tạo thành danh từ biểu thị một cái gì đó liên quan đến một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh trung đại, từ "voyage" xuất hiện như một từ mượn từ tiếng Pháp cổ, ban đầu có nghĩa là "journey" hoặc "du lịch". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các chuyến đi trên biển, các chuyến thám hiểm dài ngày hoặc bất kỳ loại hình du lịch đường dài nào. Ngày nay, từ "voyage" thường được sử dụng trong các bối cảnh như chèo thuyền, thám hiểm không gian hoặc thậm chí là các hành trình ẩn dụ, như một chuyến đi khám phá bản thân. Tôi hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc của từ ngữ ấn tượng này!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc du lịch xa bằng đường biển

exampleto go on a voyage: đi du lịch xa bằng đường biển

type động từ

meaningđi du lịch xa bằng đường biển

exampleto go on a voyage: đi du lịch xa bằng đường biển

namespace
Ví dụ:
  • The adventurous couple embarked on a thrilling voyage across the Pacific Ocean.

    Cặp đôi thích phiêu lưu đã bắt đầu chuyến hành trình đầy thú vị băng qua Thái Bình Dương.

  • The retired sailor reminisced about the many voyages he had taken around the world.

    Người thủy thủ đã nghỉ hưu hồi tưởng lại nhiều chuyến đi mà ông đã thực hiện vòng quanh thế giới.

  • The fashion model spent her summers voyaging through the Mediterranean on luxurious yachts.

    Người mẫu thời trang này dành mùa hè của mình để du ngoạn khắp Địa Trung Hải trên những du thuyền sang trọng.

  • The biologist embarked on a voyage of scientific discovery to study the unique wildlife in the Galapagos Islands.

    Nhà sinh vật học đã bắt đầu chuyến hành trình khám phá khoa học để nghiên cứu về thế giới động vật hoang dã độc đáo ở quần đảo Galapagos.

  • The family's voyage on the ocean liner was marred by stormy weather.

    Chuyến đi trên tàu vượt biển của gia đình đã bị cản trở bởi thời tiết giông bão.

  • The intrepid explorer set sail on a voyage of discovery to uncover the secrets of an ancient civilization.

    Nhà thám hiểm gan dạ đã lên đường thực hiện chuyến hành trình khám phá để tìm ra những bí mật của một nền văn minh cổ đại.

  • The marine biologist documented her countless voyages in a captivating journal, detailing her encounters with the ocean's most mysterious creatures.

    Nhà sinh vật học biển đã ghi lại vô số chuyến đi của mình trong một cuốn nhật ký hấp dẫn, nêu chi tiết những cuộc gặp gỡ của bà với những sinh vật bí ẩn nhất của đại dương.

  • The celebrated explorer's voyage across South America was perilous, filled with danger and intrigue.

    Chuyến hành trình xuyên Nam Mỹ của nhà thám hiểm nổi tiếng này vô cùng nguy hiểm, đầy rẫy hiểm nguy và mưu mô.

  • The seasoned sailor guided the group on a daring voyage through the treacherous icebergs of the Arctic.

    Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm đã hướng dẫn nhóm trong chuyến đi táo bạo qua những tảng băng trôi nguy hiểm ở Bắc Cực.

  • The historian's voyage through time led him to uncover long-lost secrets from history's forgotten past.

    Chuyến hành trình xuyên thời gian của nhà sử học đã dẫn ông đến việc khám phá những bí mật đã mất từ ​​lâu trong quá khứ bị lãng quên của lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan