Định nghĩa của từ sober up

sober upphrasal verb

tỉnh táo lại

////

Từ "sober up" là một cụm động từ có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, cụ thể là vào khoảng năm 1889. Nó kết hợp tính từ "sober", có nghĩa là không say rượu, và cụm động từ chuyển tiếp "up", ban đầu có nghĩa là "again" nhưng sau đó có nghĩa là "cải thiện hoặc tăng lên". Cụm động từ "sober up" được sử dụng để mô tả quá trình phục hồi sau khi say rượu. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người đang vật lộn với chứng nghiện rượu và các vấn đề liên quan đến rượu. Từ đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ bất kỳ tình huống nào mà một người cần phục hồi sau khi uống quá nhiều rượu để trở lại trạng thái tỉnh táo. Cụm động từ "sober up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, thời điểm mà tình trạng uống rượu có vấn đề đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội. Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một cách để mô tả quá trình phục hồi chức năng cho những người đang vật lộn với chứng nghiện rượu và tầm quan trọng của việc giúp họ tỉnh táo và trở lại trạng thái tỉnh táo bình thường. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng cách sử dụng động từ này cũng có thể chịu ảnh hưởng của cách diễn đạt thông tục "perk up", có nghĩa là trở nên tỉnh táo hoặc hoạt bát hơn. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "sober up" cũng được dùng để chỉ ý tưởng phục hồi sau bất kỳ loại quá mức hoặc quá đam mê nào, cho dù đó là rượu, ma túy, thức ăn hay các thói quen không lành mạnh khác. Cách sử dụng của nó đã phát triển và mở rộng để phản ánh tầm quan trọng của việc thực hiện các hành động có trách nhiệm và lành mạnh để cải thiện sức khỏe tổng thể của một người.

namespace
Ví dụ:
  • After a night of heavy drinking, Tom vowed to spend the entire day sobering up.

    Sau một đêm uống rượu say, Tom quyết tâm dành cả ngày để tỉnh táo.

  • By the time the concert ended, Jess was dangerously close to getting too drunk. Fortunately, she knew how to sober up before driving home.

    Khi buổi hòa nhạc kết thúc, Jess đã gần say đến mức nguy hiểm. May mắn thay, cô biết cách tỉnh táo trước khi lái xe về nhà.

  • Hank's friends knew he was in trouble when he stumbled out of the bar, slurring his words. They recommended that he find a quiet place to sober up before heading home.

    Bạn bè của Hank biết anh ấy đang gặp rắc rối khi anh ấy loạng choạng bước ra khỏi quán bar, nói lắp bắp. Họ khuyên anh ấy nên tìm một nơi yên tĩnh để tỉnh táo trước khi về nhà.

  • Sarah's boss noticed that she seemed a little off during the meeting, and later discovered that she had overindulged at lunch. He urged her to take the rest of the day to sober up.

    Sếp của Sarah nhận thấy cô ấy có vẻ hơi khác thường trong cuộc họp và sau đó phát hiện ra rằng cô ấy đã ăn quá nhiều vào bữa trưa. Ông ấy thúc giục cô ấy dành phần còn lại của ngày để tỉnh táo.

  • When Casey woke up with a pounding headache and a dry mouth, he knew he had overdone it the night before. He spent the day drinking water and eating bland foods to sober up.

    Khi Casey thức dậy với cơn đau đầu dữ dội và miệng khô, anh biết mình đã quá chén vào đêm hôm trước. Anh dành cả ngày để uống nước và ăn đồ ăn nhạt nhẽo để tỉnh táo.

  • After a long night of partying, Emily knew she needed to sober up before facing her family at brunch. She prepared a nutritious breakfast and freshly squeezed juice to help her body detoxify.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, Emily biết mình cần phải tỉnh táo trước khi đối mặt với gia đình vào bữa sáng muộn. Cô chuẩn bị một bữa sáng bổ dưỡng và nước ép tươi để giúp cơ thể giải độc.

  • Mark's drinking habit had become a problem, and his wife urged him to seek help before it was too late. He agreed to attend counseling and promised to sober up completely.

    Thói quen uống rượu của Mark đã trở thành vấn đề, và vợ anh đã thúc giục anh tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi quá muộn. Anh đồng ý tham gia tư vấn và hứa sẽ cai rượu hoàn toàn.

  • When the police pulled over Luke for driving erratically, he knew he was in trouble. He cooperated with the sobriety test and was eventually released, but advised to spend the night somewhere safe to sober up.

    Khi cảnh sát chặn Luke lại vì lái xe bất cẩn, anh biết mình đã gặp rắc rối. Anh đã hợp tác với bài kiểm tra độ tỉnh táo và cuối cùng được thả, nhưng được khuyên nên nghỉ đêm ở một nơi an toàn để tỉnh táo lại.

  • At his sister's wedding, Paul wanted to enjoy the open bar, but he didn't want to spend the next day hungover. He alternated between alcoholic and non-alcoholic drinks to maintain a steady state and minimize the setback of alcohol coming into his body.

    Tại đám cưới của chị gái, Paul muốn thưởng thức quầy bar mở, nhưng anh không muốn phải chịu đựng cơn say xỉn vào ngày hôm sau. Anh thay đổi giữa đồ uống có cồn và không cồn để duy trì trạng thái ổn định và giảm thiểu tình trạng rượu đi vào cơ thể.

  • After a productive night of socializing and hidden humor in his office, Jim went straight home, slept the entire evening and then woke up with no prior memory, lost his way to the office in the morning and his boss found him sleeping in the toilet in a state of intoxication."

    Sau một đêm giao lưu hiệu quả và những câu chuyện cười ẩn giấu trong văn phòng, Jim về thẳng nhà, ngủ suốt buổi tối rồi tỉnh dậy mà không nhớ gì trước đó, sáng hôm sau bị lạc đường đến văn phòng và ông chủ phát hiện anh đang ngủ trong nhà vệ sinh trong tình trạng say xỉn.