danh từ
chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)
to resist an attack: chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease: chống lại bệnh tật
động từ
kháng cự, chống lại
to resist an attack: chống lại một cuộc tấn công
to resist a disease: chống lại bệnh tật
chịu đựng được, chịu được
to resist heat: chịu được nóng
cưỡng lại, không mắc phải
to resist a bad habit: cưỡng lại một thói quen xấu