Định nghĩa của từ regain

regainverb

lấy lại

/rɪˈɡeɪn//rɪˈɡeɪn/

Từ "regain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "reagaignier" hoặc "reagainer". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "ganere" có nghĩa là "lấy hoặc chiếm giữ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "regain" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "to regain possession of something" hoặc "phục hồi thứ gì đó đã mất". Theo thời gian, nghĩa của "regain" được mở rộng để bao gồm việc lấy lại trạng thái, điều kiện hoặc phẩm chất. Ngày nay, từ "regain" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như lấy lại sức khỏe, lấy lại sự tự tin hoặc lấy lại kỹ năng đã mất. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "regain" vẫn giữ nguyên – phục hồi hoặc khôi phục lại thứ gì đó đã bị mất trước đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại

exampleto regain consciousness: tỉnh lại

meaningtrở lại (nơi nào)

exampleto regain one's home: trở lại gia đình

namespace

to get back something you no longer have, especially an ability or a quality

lấy lại thứ gì đó bạn không còn có nữa, đặc biệt là khả năng hoặc phẩm chất

Ví dụ:
  • I struggled to regain some dignity.

    Tôi đấu tranh để lấy lại chút phẩm giá.

  • The party has regained control of the region.

    Đảng đã giành lại quyền kiểm soát khu vực.

  • She paused on the edge, trying to regain her balance.

    Cô dừng lại ở rìa, cố gắng lấy lại thăng bằng.

  • She soon regained her composure.

    Cô nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.

  • He did not regain consciousness (= wake up after being unconscious) for several days.

    Anh ấy không tỉnh lại (= thức dậy sau khi bất tỉnh) trong vài ngày.

Ví dụ bổ sung:
  • He is making a bid to regain his World No 1 ranking.

    Anh đang nỗ lực giành lại vị trí số 1 thế giới của mình.

  • He was determined to regain what his father had lost.

    Ông quyết tâm lấy lại những gì cha mình đã mất.

  • He was severely injured and never regained consciousness.

    Anh ta bị thương nặng và không bao giờ tỉnh lại.

  • She struggled to regain her composure.

    Cô cố gắng lấy lại bình tĩnh.

  • The team are struggling to regain last season's form.

    Đội đang phải vật lộn để lấy lại phong độ của mùa giải trước.

to get back to a place that you have left

để trở lại một nơi mà bạn đã rời đi

Ví dụ:
  • They finally managed to regain the beach.

    Cuối cùng họ đã giành lại được bãi biển.

  • After months of being bedridden, the patient regained her strength and was discharged from the hospital.

    Sau nhiều tháng nằm liệt giường, bệnh nhân đã lấy lại sức khỏe và được xuất viện.

  • The stock market has regained its confidence in the wake of positive economic data.

    Thị trường chứng khoán đã lấy lại được niềm tin sau dữ liệu kinh tế tích cực.

  • The football team regained its winning form following a disappointing start to the season.

    Đội bóng đã lấy lại phong độ chiến thắng sau khởi đầu mùa giải đáng thất vọng.

  • The athlete regained her composure after falling behind in the competition and came back to win the gold medal.

    Vận động viên này đã lấy lại bình tĩnh sau khi bị tụt lại phía sau trong cuộc thi và trở lại để giành huy chương vàng.