Định nghĩa của từ temperance

temperancenoun

sự tiết độ

/ˈtempərəns//ˈtempərəns/

Từ "temperance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "temperare", có nghĩa là "pha trộn" hoặc "điều độ". Ở La Mã cổ đại, temperare ám chỉ quá trình trộn hoặc pha trộn các thành phần khác nhau để tạo ra sự kết hợp cân bằng và hài hòa. Theo nghĩa rộng hơn, sự tiết độ được coi là một đức tính liên quan đến việc kiểm soát và điều độ các đam mê và ham muốn của một người, giống như cách người ta cẩn thận trộn các thành phần để tạo ra một món ăn cân bằng. Khái niệm này sau đó đã được các nhà triết học và nhà thần học Cơ đốc giáo áp dụng, họ coi sự tiết độ là sự tự chủ và điều độ trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Theo thời gian, từ "temperance" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm ý tưởng về sự điều độ, tự chủ và cân bằng trong hành vi và cảm xúc của một người. Ngày nay, khái niệm tiết độ thường gắn liền với đức tính điều độ và thận trọng trong các hành động và quyết định của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ

meaningsự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)

meaningsự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh

exampletemperance hotel: khách sạn không bán rượu mạnh

exampletemperance movement: phong trào vận động hạn chế rượu mạnh

namespace

the practice of not drinking alcohol because of your moral or religious beliefs

việc không uống rượu vì đức tin đạo đức hoặc tôn giáo của bạn

Ví dụ:
  • The temperance movement was at its peak at the end of the 19th century.

    Phong trào kiêng rượu đạt đến đỉnh cao vào cuối thế kỷ 19.

  • Sarah has always been known for her admirable display of temperance in all aspects of her life.

    Sarah luôn được biết đến với sự kiềm chế đáng ngưỡng mộ trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • The temperance movement aimed to promote self-control and moderation in drinking habits.

    Phong trào kiêng rượu nhằm mục đích thúc đẩy khả năng tự chủ và điều độ trong thói quen uống rượu.

  • Jack's temperance allowed him to avoid the excesses of his peers and earn a place at the top of his class.

    Sự tiết độ của Jack đã giúp cậu tránh được những hành vi quá đáng của bạn bè cùng trang lứa và giành được một vị trí đứng đầu lớp.

  • The restaurant's commitment to temperance and healthy eating was reflected in their menu, which featured only fresh and organic ingredients.

    Cam kết của nhà hàng về chế độ ăn uống điều độ và lành mạnh được thể hiện qua thực đơn chỉ sử dụng các nguyên liệu tươi và hữu cơ.

the practice of controlling your behaviour, the amount you eat, etc., so that it is always reasonable

việc thực hành kiểm soát hành vi của bạn, lượng thức ăn bạn ăn, v.v., để luôn hợp lý

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan