Định nghĩa của từ detox

detoxnoun

giải độc

/ˈdiːtɒks//ˈdiːtɑːks/

Từ "detox" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1930, thuật ngữ "detoxification" được Tiến sĩ Max Gerson, một bác sĩ người Mỹ gốc Đức, đặt ra. Gerson đã phát triển một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với việc điều trị ung thư, nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình giải độc hoặc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "detox" đã được rút gọn và đơn giản hóa, và nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quá trình hoặc phương pháp điều trị nào nhằm mục đích loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Điều này có thể bao gồm nhịn ăn, thanh lọc cơ thể bằng nước ép và các loại liệu pháp ăn kiêng khác. Vào những năm 1970 và 1980, khái niệm giải độc đã trở nên phổ biến trong phong trào y học thay thế và kể từ đó đã trở thành một xu hướng rộng rãi trong ngành y tế và chăm sóc sức khỏe. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, bằng chứng khoa học hỗ trợ lợi ích của quá trình giải độc vẫn còn hạn chế và một số cơ quan chức năng đã nêu lên mối lo ngại về những rủi ro và nguy hiểm tiềm ẩn của nó.

namespace

the process of removing harmful substances from your body by only eating and drinking particular things

quá trình loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể bạn bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể

Ví dụ:
  • a 28-day detox plan

    kế hoạch thải độc 28 ngày

  • I've tried numerous home detoxes.

    Tôi đã thử nhiều phương pháp thải độc tại nhà.

Từ, cụm từ liên quan

detoxification (= treatment given to people to help them stop drinking alcohol or taking drugs)

giải độc (= phương pháp điều trị dành cho mọi người để giúp họ cai rượu hoặc cai ma túy)

Ví dụ:
  • a detox clinic

    một phòng khám cai nghiện

  • He's gone into detox.

    Anh ấy đã đi cai nghiện.

  • I'd been waiting to get into the clinic for a detox.

    Tôi đã chờ để được vào phòng khám để cai nghiện.

Từ, cụm từ liên quan