Định nghĩa của từ cast aside

cast asidephrasal verb

bỏ qua một bên

////

Cụm từ "cast aside" là một cách diễn đạt tượng trưng theo nghĩa đen có nghĩa là ném hoặc vứt bỏ một thứ gì đó. Tuy nhiên, theo nghĩa tượng trưng, ​​cụm từ này ám chỉ việc từ bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó trước đây có tầm quan trọng hoặc giá trị. Nguồn gốc của cụm từ "cast aside" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, sử dụng cụm từ "casten ut" để mô tả hành động ném một thứ gì đó ra ngoài hoặc đi. Từ "caste" trong tiếng Anh trung đại có nghĩa là "thrown" hoặc "đổ", trong khi giới từ "ut" có nghĩa là "ra ngoài". Theo thời gian, cách diễn đạt này đã phát triển thành "đổ ra" hoặc "bỏ đi", trước khi cuối cùng trở thành "cast aside." Vào những năm 1500, Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) đã ghi lại cách sử dụng cụm từ "cast aside" theo nghĩa tượng trưng hiện tại. Sau đây là một ví dụ từ OED: "1595 Drayton Eng. Poet. Sat. III. 98 Whenas I had these thoughts cast aside." Điều thú vị là OED cũng lưu ý rằng cụm từ "cast aside" được sử dụng thay thế cho "bỏ đi" trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là khi đề cập đến việc từ bỏ niềm tin tôn giáo hoặc ăn năn tội lỗi. Trong cách sử dụng này, cụm từ truyền tải cảm giác chủ động từ chối hoặc quay lưng lại với một điều gì đó, trái ngược với việc chỉ đơn giản là vứt bỏ nó. Nhìn chung, cụm từ "cast aside" là một cách diễn đạt sống động và gợi cảm, truyền tải ý tưởng từ bỏ một điều gì đó một cách đột ngột và dứt khoát. Cho dù ám chỉ đến việc vứt bỏ một vật thể vật lý hay từ bỏ một niềm tin, nguyên tắc hoặc cam kết, việc sử dụng cụm từ này đều hướng sự chú ý đến tính quyết đoán và tính cuối cùng của hành động liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that the book was no longer relevant, Jane cast aside the outdated text and reached for a newer version.

    Sau khi nhận ra rằng cuốn sách không còn phù hợp nữa, Jane đã bỏ qua bản văn lỗi thời và tìm một phiên bản mới hơn.

  • The singer cast aside her microphone and allowed the audience to carry her away in a wave of applause.

    Nữ ca sĩ ném micro sang một bên và để khán giả mang cô đi trong tiếng vỗ tay.

  • The athlete cast aside his fear and pushed through the pain to secure a victory.

    Vận động viên đã gạt bỏ nỗi sợ hãi và vượt qua nỗi đau để giành chiến thắng.

  • When the storm hit, the sailors were forced to cast aside their plans and navigate the tumultuous waters.

    Khi cơn bão ập đến, các thủy thủ buộc phải gác lại kế hoạch và điều hướng trên vùng biển động dữ dội.

  • As the conversation turned sour, the friends cast aside their disagreements and made a pact to move forward positively.

    Khi cuộc trò chuyện trở nên tồi tệ, những người bạn đã gạt bỏ bất đồng sang một bên và cùng nhau hướng tới tương lai theo hướng tích cực.

  • The chef cast aside her hesitation and took a chance on an experimental new dish that became a hit with her diners.

    Người đầu bếp gạt bỏ sự do dự và thử nghiệm một món ăn mới đã trở nên vô cùng được lòng thực khách.

  • After being reassured by his doctor, the patient cast aside his worries and trusted in the healing process.

    Sau khi được bác sĩ trấn an, bệnh nhân gạt bỏ nỗi lo lắng và tin tưởng vào quá trình chữa bệnh.

  • The activist cast aside her fear and courageously led the peaceful protest against the government's actions.

    Nhà hoạt động này đã gạt bỏ nỗi sợ hãi và dũng cảm lãnh đạo cuộc biểu tình ôn hòa phản đối hành động của chính phủ.

  • Upon discovering a better route, the explorers cast aside their original strategy and set off down the new path.

    Sau khi khám phá ra một tuyến đường tốt hơn, các nhà thám hiểm đã từ bỏ chiến lược ban đầu và lên đường theo con đường mới.

  • The mechanic cast aside his frustration and fixed the car with skilled ease, much to the delight of his grateful client.

    Người thợ máy gạt bỏ sự bực tức và sửa chiếc xe một cách dễ dàng và khéo léo, khiến vị khách hàng biết ơn của anh vô cùng vui mừng.