Định nghĩa của từ alienate

alienateverb

xa lánh

/ˈeɪliəneɪt//ˈeɪliəneɪt/

Từ "alienate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alienare", có nghĩa là "biến một người lạ thành người khác". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ali-", có nghĩa là "cho người khác" hoặc "người nước ngoài" và "-nare", là hậu tố có nghĩa là "làm" hoặc "làm cho ra". Khi từ "alienate" lần đầu tiên được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, nghĩa chính của nó là "biến một người lạ thành người khác" hoặc "tách biệt khỏi đồng loại". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm "biến ai đó thành kẻ thù", "trục xuất hoặc trục xuất" và "đuổi đi hoặc rời xa". Trong thời hiện đại, "alienate" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả quá trình chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu một tài sản và nó cũng có thể ám chỉ hành động khiến ai đó cảm thấy bị cô lập hoặc mất kết nối với người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho giận ghét; làm cho xa lánh

exampleto be alienated from...: bị xa lánh...

meaning(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

namespace

to make somebody less friendly towards you

làm cho ai đó ít thân thiện hơn với bạn

Ví dụ:
  • His comments have alienated a lot of young voters.

    Những bình luận của ông đã khiến rất nhiều cử tri trẻ xa lánh.

  • John's angry outburst at the team meeting alienated most of his coworkers, making it difficult for him to work collaboratively with them moving forward.

    Cơn giận dữ của John tại cuộc họp nhóm đã khiến hầu hết các đồng nghiệp xa lánh anh, khiến anh khó có thể hợp tác làm việc với họ trong tương lai.

  • The company's recent decision to remove health insurance coverage for same-sex spouses has alienated many of its employees, who feel that their rights have been violated.

    Quyết định gần đây của công ty về việc loại bỏ quyền bảo hiểm y tế cho những người phối ngẫu đồng giới đã khiến nhiều nhân viên xa lánh, họ cảm thấy quyền của mình đã bị vi phạm.

  • Jane's habit of constantly criticizing her colleagues' ideas during meetings has alienated her team and made them less willing to work with her.

    Thói quen liên tục chỉ trích ý tưởng của đồng nghiệp trong các cuộc họp của Jane đã khiến nhóm của cô xa lánh và khiến họ không muốn làm việc với cô nữa.

  • The politician's use of inflammatory rhetoric has alienated many members of the press corps, making it harder for him to get positive coverage.

    Việc sử dụng ngôn từ kích động của chính trị gia này đã khiến nhiều thành viên của đoàn báo chí xa lánh, khiến ông khó nhận được sự đưa tin tích cực.

to make somebody feel that they do not belong in a particular group

làm cho ai đó cảm thấy rằng họ không thuộc về một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • Very talented children may feel alienated from the others in their class.

    Những đứa trẻ rất tài năng có thể cảm thấy xa lạ với những đứa trẻ khác trong lớp.