Định nghĩa của từ disdain

disdainnoun

khinh bỉ

/dɪsˈdeɪn//dɪsˈdeɪn/

Từ "disdain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desdaine", có nghĩa là "khinh thường" hoặc "khinh bỉ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "desdinem", là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "xa" hoặc "ngoài") và "dinem" (có nghĩa là "để ý" hoặc "coi trọng"). Vào thế kỷ 14, từ "disdain" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "coi thường" hoặc "coi thường". Theo thời gian, hàm ý của từ này đã phát triển để ám chỉ cảm giác khinh thường, coi thường hoặc coi thường một cái gì đó hoặc một ai đó. Ngày nay, "disdain" được sử dụng để mô tả cảm giác khinh thường, thờ ơ hoặc không coi trọng một cái gì đó, thường truyền tải cảm giác thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh

meaningthái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)

type ngoại động từ

meaningkhinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)

meaningkhông thèm, làm cao không thèm (làm gì...)

namespace
Ví dụ:
  • The aristocrat disdainfully turned her nose up at the commoners around her.

    Người quý tộc khinh thường hếch mũi lên nhìn những người dân thường xung quanh.

  • After reading the poor reviews, the chef disdained serving his latest dish at the restaurant.

    Sau khi đọc những đánh giá không tốt, đầu bếp đã không còn muốn phục vụ món ăn mới nhất của mình tại nhà hàng.

  • The politician's opponent disdained his negative campaigning tactics.

    Đối thủ của chính trị gia này coi thường chiến thuật vận động tiêu cực của ông.

  • The judge disdained the defendant's flimsy alibi during the trial.

    Thẩm phán coi thường lời khai ngoại phạm yếu ớt của bị cáo trong phiên tòa.

  • The fashion designer disdained using synthetic materials in his creations.

    Nhà thiết kế thời trang không thích sử dụng vật liệu tổng hợp trong các sáng tạo của mình.

  • The scholar disdained the idea of cheating in his academic pursuits.

    Học giả này coi thường ý tưởng gian lận trong quá trình học tập của mình.

  • The CEO disdained the idea of reducing the salaries of his executives to boost profits.

    Vị CEO này không thích ý tưởng giảm lương của các giám đốc điều hành để tăng lợi nhuận.

  • The musician disdained playing any song that wasn't originally written by himself.

    Nhạc sĩ này không thích chơi bất kỳ bài hát nào không phải do chính ông sáng tác.

  • The artist disdained working with prismacolor markers, preferring only oil paints.

    Nghệ sĩ này không thích sử dụng bút màu prismacolor mà chỉ thích dùng sơn dầu.

  • The caretaker disdained leaving the lights on in empty rooms, reflecting his commitment to conserving energy.

    Người trông coi không thích để đèn sáng trong những căn phòng trống, thể hiện cam kết tiết kiệm năng lượng của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches