Định nghĩa của từ refrain

refrainverb

ngưng

/rɪˈfreɪn//rɪˈfreɪn/

Từ "refrain" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refraindre," có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "kiềm chế". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "redimere ferrum", nghĩa đen là "chuộc lại sắt" hoặc "làm thép". Trong bối cảnh thơ ca và âm nhạc, điệp khúc đề cập đến một cụm từ hoặc khổ thơ được lặp lại được hát hoặc đọc, thường là để tạo cảm giác về cấu trúc và sự thống nhất cho một tác phẩm. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả một điệp khúc hoặc cụm từ lặp lại trong một bài thơ hoặc bài hát. Ngày nay, từ "refrain" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ cụm từ hoặc ý tưởng lặp lại nào đóng vai trò là sợi chỉ thống nhất trong toàn bộ tác phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoạn điệp

exampleto refrain onself: tự kiềm chế

exampleto refrain one's tears: cố cầm nước mắt

exampleto refrain from weeping: cố nhịn không khóc

type động từ

meaningkìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế

exampleto refrain onself: tự kiềm chế

exampleto refrain one's tears: cố cầm nước mắt

exampleto refrain from weeping: cố nhịn không khóc

namespace
Ví dụ:
  • The singer refrained from singing the final note, knowing it would shatter the delicate beauty of the song.

    Ca sĩ đã kiềm chế không hát nốt cuối cùng vì biết rằng điều đó sẽ phá vỡ vẻ đẹp tinh tế của bài hát.

  • Despite their differences, the couple refrained from arguing in front of their children.

    Bất chấp những khác biệt, cặp đôi này đã kiềm chế không cãi nhau trước mặt con cái.

  • The judges cautioned the contestants to refrain from using profanity on stage during the live performance.

    Ban giám khảo đã cảnh báo các thí sinh không được sử dụng ngôn từ tục tĩu trên sân khấu trong suốt phần trình diễn trực tiếp.

  • The surgeon advised the patient to refrain from smoking and drinking alcohol to help their body heal more quickly.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên bệnh nhân kiêng hút thuốc và uống rượu để giúp cơ thể mau lành hơn.

  • The conference organizers requested that all attendees refrain from using their mobile phones during the presentations.

    Ban tổ chức hội nghị yêu cầu tất cả người tham dự không sử dụng điện thoại di động trong suốt buổi thuyết trình.

  • The host instructed the guests to refrain from speaking out of turn during the Q&A session.

    Người dẫn chương trình yêu cầu các vị khách không được nói những câu không liên quan trong buổi hỏi đáp.

  • The manager urged the marketing team to refrain from making any sudden changes to the advertisement campaign.

    Người quản lý yêu cầu nhóm tiếp thị không thực hiện bất kỳ thay đổi đột ngột nào đối với chiến dịch quảng cáo.

  • The train conductor warned the passengers to refrain from carrying any sort of hazardous materials on board.

    Người soát vé tàu đã cảnh báo hành khách không được mang bất kỳ vật liệu nguy hiểm nào lên tàu.

  • The coach asked the athletes to refrain from overtraining in the lead-up to the competition.

    Huấn luyện viên yêu cầu các vận động viên không nên tập luyện quá sức trước khi thi đấu.

  • The doctor encouraged the patient to refrain from consuming spicy foods to ease their digestive symptoms.

    Bác sĩ khuyến khích bệnh nhân kiêng ăn đồ cay để làm giảm các triệu chứng tiêu hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches