Định nghĩa của từ keep away

keep awayphrasal verb

tránh xa

////

Biểu thức "keep away" là một lệnh ngăn cản ai đó hoặc thứ gì đó tiếp cận một vật thể, khu vực hoặc người cụ thể. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ trò chơi bóng đá thời trung cổ, còn được gọi là "bóng đá đám đông" hoặc "bóng đá Shrovetide". Trong trò chơi này, được chơi ở Anh vào thời Trung cổ, hai đội đối địch sẽ cố gắng mang một quả bóng lớn, làm bằng bàng quang động vật hoặc bàng quang lợn bơm hơi, đến mục tiêu tương ứng của họ. Không có luật lệ nào cả và trò chơi thường trở nên hỗn loạn, với những người tham gia gây thiệt hại cho tài sản và làm bị thương chính họ và những người khác. Để ngăn cản đội đối phương mang bóng, người chơi sẽ hét lên "keep away" và cố gắng chặn bóng hoặc giải quyết đối thủ của họ. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời gian này và cuối cùng lan sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như thể thao, trò chơi và cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "keep away" thường được sử dụng để chỉ rằng một vật thể, địa điểm hoặc người không được chạm vào, tiếp cận hoặc làm phiền. Nó thường được nói ra trong các tình huống như trong một cuộc thi, trò chơi hoặc khi ai đó đang nghỉ ngơi, hồi phục hoặc cần sự riêng tư.

namespace
Ví dụ:
  • The coach instructed the defenders to keep away from the opponent's star player at all costs.

    Huấn luyện viên đã chỉ thị cho các hậu vệ phải tránh xa cầu thủ ngôi sao của đối phương bằng mọi giá.

  • The referee signaled for the ball to be kicked out of bounds and ordered the attackers to keep away from the penalty area.

    Trọng tài ra hiệu đá bóng ra khỏi sân và yêu cầu các cầu thủ tấn công tránh xa khu vực phạt đền.

  • The submarine's captain told the crew to keep away from the shoal as they entered the harbor.

    Thuyền trưởng tàu ngầm đã yêu cầu thủy thủ đoàn tránh xa bãi cạn khi họ tiến vào cảng.

  • The firefighters advised the civilians to keep away from the area surrounding the blaze.

    Lực lượng cứu hỏa khuyên người dân tránh xa khu vực xung quanh đám cháy.

  • The zookeepers recommended that the visitors keep away from feeding the animals, as this could create dangerous situations.

    Người trông coi sở thú khuyến cáo du khách không nên cho động vật ăn vì điều này có thể gây ra những tình huống nguy hiểm.

  • The stand-in skipper instructed the sailors to keep away from the hazardous currents in the channel.

    Người thuyền trưởng thay thế đã hướng dẫn các thủy thủ tránh xa dòng nước nguy hiểm trong kênh.

  • The parents persuaded their children to keep away from the construction site as it was deemed unsafe.

    Các bậc phụ huynh đã thuyết phục con mình tránh xa công trường xây dựng vì nơi này được coi là không an toàn.

  • The lifeguard urged the swimmers to keep away from the area with strong undercurrents.

    Người cứu hộ khuyên người bơi tránh xa khu vực có dòng nước chảy mạnh.

  • The butler advised the party guests to keep away from the grand piano as it was extremely fragile.

    Người quản gia khuyên khách dự tiệc tránh xa cây đại dương cầm vì nó cực kỳ dễ vỡ.

  • The teacher encouraged the students to keep away from the stairs during recess, as they were being repaired.

    Giáo viên khuyến khích học sinh tránh xa cầu thang trong giờ ra chơi vì chúng đang được sửa chữa.