danh từ
sự bày tỏ
buds are just showing: nụ hoa đang nhú ra
he never shows [up] at big meetings: hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
your shirt's tails are showing: đuôi áo sơ mi anh lòi ra
sự trưng bày; cuộc triển lãm
to show intelligence: tỏ ra thông minh
to show the authenticity of the tale: tỏ rõ câu chuyện là có thật
sự phô trương, sự khoe khoang
to show someone the way: chỉ đường cho ai
to show someone how to read: dạy ai đọc
ngoại động từ showed; showed, shown
cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
buds are just showing: nụ hoa đang nhú ra
he never shows [up] at big meetings: hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
your shirt's tails are showing: đuôi áo sơ mi anh lòi ra
tỏ ra, tỏ rõ
to show intelligence: tỏ ra thông minh
to show the authenticity of the tale: tỏ rõ câu chuyện là có thật
chỉ, bảo, dạy
to show someone the way: chỉ đường cho ai
to show someone how to read: dạy ai đọc