Định nghĩa của từ light show

light shownoun

trình diễn ánh sáng

/ˈlaɪt ʃəʊ//ˈlaɪt ʃəʊ/

Thuật ngữ "light show" bắt nguồn từ một thuật ngữ sân khấu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả việc sử dụng các kỹ thuật chiếu sáng và hiệu ứng đặc biệt để tạo ra những màn trình diễn ấn tượng về mặt thị giác trên sân khấu. Những màn trình diễn này thường được sử dụng để tăng cường khả năng kể chuyện và tăng tác động cảm xúc của buổi biểu diễn. Theo thời gian, việc sử dụng các màn trình diễn ánh sáng xa hoa đã mở rộng ra ngoài sân khấu và vào thế giới biểu diễn nhạc sống. Vào những năm 1960, khi phong trào phản văn hóa phát triển mạnh mẽ, các ban nhạc bắt đầu kết hợp các chương trình biểu diễn ánh sáng công phu vào các buổi hòa nhạc của họ như một cách để nâng cao trải nghiệm ảo giác tổng thể cho khán giả. Những chương trình này thường có các họa tiết và hình dạng ảo giác được tạo ra bởi ánh sáng nhiều màu sắc và được chiếu lên màn hình lớn hoặc trần nhà. Với sự phổ biến của các buổi hòa nhạc rock và các sự kiện âm nhạc trực tiếp, việc sử dụng các chương trình biểu diễn ánh sáng tiếp tục phát triển và đã trở thành một phần không thể thiếu của trải nghiệm âm nhạc trực tiếp. Ngày nay, các chương trình biểu diễn ánh sáng được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lễ hội âm nhạc đến hộp đêm, để tạo ra trải nghiệm hình ảnh hấp dẫn và lôi cuốn, bổ sung cho âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The fireworks display at the beach was a breathtaking light show that left us in awe.

    Màn trình diễn pháo hoa trên bãi biển là một chương trình ánh sáng ngoạn mục khiến chúng tôi vô cùng kinh ngạc.

  • The neon signs and colorful lights of the city turned the skyline into a dazzling light show.

    Những biển hiệu neon và ánh đèn đầy màu sắc của thành phố biến đường chân trời thành một chương trình biểu diễn ánh sáng rực rỡ.

  • The laser light show at the music festival was a mesmerizing display of colors and shapes.

    Chương trình biểu diễn ánh sáng laser tại lễ hội âm nhạc là màn trình diễn đầy mê hoặc của màu sắc và hình khối.

  • The Christmas tree in the center of the town square was a magnificent light show every evening as it twinkled in the night sky.

    Cây thông Noel ở trung tâm quảng trường thị trấn tỏa sáng rực rỡ vào mỗi buổi tối khi lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • The bioluminescent plankton in the ocean created a stunning light show as we swam through the water at night.

    Các sinh vật phù du phát quang trong đại dương tạo nên màn trình diễn ánh sáng tuyệt đẹp khi chúng tôi bơi trong nước vào ban đêm.

  • The aurora borealis or Northern Lights put on a captivating light show that lit up the night sky in shades of green and pink.

    Cực quang hay còn gọi là cực quang phương Bắc tạo nên màn trình diễn ánh sáng quyến rũ, thắp sáng bầu trời đêm với sắc xanh và hồng.

  • The lighthouse in the distance cast a hauntingly beautiful light show on the calm waves as the light reflected off the water.

    Ngọn hải đăng ở đằng xa chiếu những màn trình diễn ánh sáng đẹp đến ám ảnh lên những con sóng êm đềm khi ánh sáng phản chiếu xuống mặt nước.

  • The moonlight was a peaceful light show as it illuminated the forest and cast shadows in a dance of light and dark.

    Ánh trăng là một màn trình diễn ánh sáng yên bình khi nó chiếu sáng khu rừng và tạo ra những cái bóng trong điệu nhảy của ánh sáng và bóng tối.

  • The rainbow wave created by the jet skis in the lake glittered in a kaleidoscope of colors, putting on a captivating light show for us to watch.

    Làn sóng cầu vồng do những chiếc mô tô nước tạo ra trên hồ lấp lánh đủ màu sắc, tạo nên một màn trình diễn ánh sáng quyến rũ khiến chúng tôi phải trầm trồ.

  • The lightning storm that passed by created a dazzling and sometimes terrifying light show, illuminating the sky in a burst of electric light.

    Cơn giông sét đi qua tạo ra màn trình diễn ánh sáng chói lọi và đôi khi đáng sợ, chiếu sáng bầu trời bằng luồng sáng điện.

Từ, cụm từ liên quan