Định nghĩa của từ floor show

floor shownoun

triển lãm sàn

/ˈflɔː ʃəʊ//ˈflɔːr ʃəʊ/

Thuật ngữ "floor show" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh của vaudeville, một hình thức giải trí phổ biến ở Hoa Kỳ vào thời điểm đó. Cụm từ "floor show" được dùng để mô tả phần biểu diễn vaudeville diễn ra trên sàn sân khấu, trái ngược với sân khấu có mái che, thường dành cho các tiết mục lớn hơn như ca sĩ và vũ công. Ban đầu, các buổi biểu diễn trên sàn có sự góp mặt của những người biểu diễn như nghệ sĩ nhào lộn, người tung hứng và diễn viên hài kịch, những người biểu diễn các tiết mục giao lưu gần gũi, cho phép tương tác nhiều hơn với khán giả. Khi vaudeville phát triển và chuyển đổi thành các hình thức giải trí khác, thuật ngữ "floor show" vẫn tiếp tục được sử dụng và ngày nay nó dùng để chỉ bất kỳ buổi biểu diễn trực tiếp nào diễn ra trên sàn sân khấu, chẳng hạn như các buổi biểu diễn cabaret, tiết mục hài kịch và các buổi biểu diễn âm nhạc của các ban nhạc và nghệ sĩ đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The musical performers put on a dazzling floor show that captivated the audience throughout the evening.

    Các nghệ sĩ biểu diễn âm nhạc đã mang đến một chương trình biểu diễn tuyệt vời, thu hút khán giả suốt buổi tối.

  • The acrobats wowed the crowd with their high-flying tricks during the elaborate floor show at the casino.

    Những nghệ sĩ nhào lộn đã làm đám đông kinh ngạc với những pha nhào lộn trên cao trong buổi biểu diễn công phu tại sòng bạc.

  • The burlesque dancer mesmerized the audience with her provocative floor show, leaving them breathless.

    Nữ vũ công thoát y đã mê hoặc khán giả bằng màn trình diễn khiêu khích của mình, khiến họ phải nín thở.

  • The magician's floor show was filled with mystifying illusions that left the audience spellbound.

    Buổi biểu diễn của ảo thuật gia tràn ngập những ảo ảnh bí ẩn khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The jazz band's dynamic floor show had the entire room on their feet and dancing the night away.

    Buổi biểu diễn nhạc jazz sôi động của ban nhạc đã khiến cả khán phòng đứng dậy và nhảy suốt đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches