Định nghĩa của từ panel show

panel shownoun

bảng hiển thị

/ˈpænl ʃəʊ//ˈpænl ʃəʊ/

Thuật ngữ "panel show" bắt nguồn từ định dạng chương trình truyền hình và phát thanh có sự tham gia của một nhóm chuyên gia hoặc người nổi tiếng thảo luận về một chủ đề cụ thể. Những chương trình này, thường được đặt tên theo tên của người dẫn chương trình, có dàn diễn viên cố định gồm những người đóng góp thường xuyên xuất hiện với tư cách là người tham gia thảo luận. Từ "panel" bắt nguồn từ tiếng Latin "paene", có nghĩa là gần như hoặc gần như. Vào thế kỷ 17, từ này được dùng để chỉ một nhóm người tập hợp lại để đưa ra ý kiến ​​của họ về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Trong bối cảnh truyền hình và phát thanh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các loại chương trình này do sử dụng một nhóm chuyên gia trên sân khấu nơi những người tham gia thảo luận ngồi và phát biểu. Ví dụ sớm nhất về chương trình thảo luận là "What's My Line?," ra mắt trên đài phát thanh tại Hoa Kỳ vào năm 1950. Thành công của chương trình đã dẫn đến việc chuyển thể chương trình này thành chương trình truyền hình và trở thành một hiện tượng trên toàn thế giới, với các phiên bản của chương trình được sản xuất tại Vương quốc Anh, Úc và Canada. Các chương trình thảo luận phổ biến khác đã xuất hiện kể từ đó bao gồm "Have I Got News for You" (Anh), "Mock the Week" (Anh), "QI" (Anh), "Who's Line Is It Anyway?" (Anh, sau này là Hoa Kỳ) và "Whose Line Is It Anyway?" (Hoa Kỳ). Tóm lại, thuật ngữ "panel show" dùng để chỉ một định dạng chương trình truyền hình và phát thanh có sự góp mặt của một nhóm chuyên gia hoặc người nổi tiếng đưa ra ý kiến ​​của họ về một chủ đề cụ thể và bản thân từ "panel" bắt nguồn từ tiếng Latin "paene", có nghĩa là gần như hoặc gần như.

namespace
Ví dụ:
  • The trade show featured a panel of experts discussing the latest advancements in technology.

    Triển lãm thương mại có sự tham gia của một nhóm chuyên gia thảo luận về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.

  • The building's solar panels were recently replaced as part of an energy-efficient renovation.

    Các tấm pin mặt trời của tòa nhà gần đây đã được thay thế như một phần của quá trình cải tạo tiết kiệm năng lượng.

  • The panel of judges was impressed with the student's presentation, awarding her first place.

    Ban giám khảo đã rất ấn tượng với bài thuyết trình của sinh viên và đã trao giải nhất cho em.

  • After a lengthy debate, the town council approved the proposed panel of affordable housing units.

    Sau một cuộc tranh luận kéo dài, hội đồng thị trấn đã chấp thuận danh sách các đơn vị nhà ở giá rẻ được đề xuất.

  • The board of directors convened a panel to discuss strategic planning for the company's future.

    Hội đồng quản trị đã triệu tập một hội đồng để thảo luận về kế hoạch chiến lược cho tương lai của công ty.

  • The panel of elected officials remained divided on the issue, with no clear resolution in sight.

    Ủy ban các quan chức được bầu vẫn chia rẽ về vấn đề này và chưa thấy có giải pháp rõ ràng nào.

  • The chef's carefully crafted dish was eagerly judged by the panel of food critics, waiting to hear their verdict.

    Món ăn được đầu bếp chế biến công phu đã được hội đồng phê bình ẩm thực nhiệt tình đánh giá và chờ đợi để nghe phán quyết của họ.

  • The panel of sensors in the car detects any hazards, triggering warnings for the driver.

    Bảng cảm biến trên xe có thể phát hiện mọi mối nguy hiểm và đưa ra cảnh báo cho người lái xe.

  • The panel of judges critiqued the dancer's movements, awarding her a perfect score.

    Ban giám khảo đã nhận xét các động tác của vũ công và chấm cô số điểm tuyệt đối.

  • The panel of jurors unanimously found the defendant guilty, signaling the end of the trial.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn nhất trí tuyên bố bị cáo có tội, báo hiệu phiên tòa đã kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches