Định nghĩa của từ chat show

chat shownoun

chương trình trò chuyện

/ˈtʃæt ʃəʊ//ˈtʃæt ʃəʊ/

Thuật ngữ "chat show" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một thể loại chương trình truyền hình đặc trưng bởi các cuộc phỏng vấn trò chuyện không chính thức giữa người dẫn chương trình và khách mời. Thuật ngữ "chat" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "to chat", có nghĩa là trò chuyện hoặc trò chuyện thoải mái và không chính thức. Ban đầu, "chat shows" cũng được gọi là "talk-ins" hoặc "talk shows", vì các chương trình tập trung vào trò chuyện và thảo luận hơn là giải trí theo kịch bản. Tuy nhiên, thuật ngữ "chat show" trở nên phổ biến hơn do nhấn mạnh vào bản chất thoải mái, thân thiện của chương trình. Ngày nay, "chat shows" tiếp tục là một định dạng phổ biến trong ngành giải trí, bao gồm nhiều chủ đề từ thời sự và chính trị đến tin đồn về người nổi tiếng, giải trí và lối sống.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity guest's appearance on the chat show was both entertaining and insightful.

    Sự xuất hiện của khách mời nổi tiếng trong chương trình trò chuyện vừa thú vị vừa sâu sắc.

  • Ellen DeGeneres' chat show is known for its lively and humorous interviews with A-list celebrities.

    Chương trình trò chuyện của Ellen DeGeneres nổi tiếng với những cuộc phỏng vấn sôi nổi và hài hước với những người nổi tiếng hạng A.

  • James Corden's chat show segment "Carpool Karaoke" has gone viral, featuring singing sensations like Justin Bieber and Adele.

    Chương trình trò chuyện "Carpool Karaoke" của James Corden đã trở nên lan truyền với sự góp mặt của những ca sĩ nổi tiếng như Justin Bieber và Adele.

  • Oprah Winfrey's legendary chat show "The Oprah Winfrey Show" ran for over 25 years and transformed the daytime talk show genre.

    Chương trình trò chuyện huyền thoại "The Oprah Winfrey Show" của Oprah Winfrey đã phát sóng trong hơn 25 năm và đã làm thay đổi thể loại chương trình trò chuyện ban ngày.

  • Late-night talk show host Jimmy Fallon's chat show attracts millions of viewers each night with his witty banter and celebrity impressions.

    Chương trình trò chuyện của người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya Jimmy Fallon thu hút hàng triệu người xem mỗi đêm với những câu chuyện dí dỏm và cách kể chuyện về người nổi tiếng.

  • From discussion on socially relevant topics to lighthearted chatter, chat shows offer a spectrum of conversations that captivate audiences.

    Từ thảo luận về các chủ đề xã hội đến trò chuyện vui vẻ, các chương trình trò chuyện cung cấp nhiều chủ đề hấp dẫn khán giả.

  • Besides interviewing famous guests, chat shows also incorporate games, skits, and studio audience interaction.

    Bên cạnh việc phỏng vấn những vị khách nổi tiếng, chương trình trò chuyện còn kết hợp trò chơi, tiểu phẩm và tương tác với khán giả trong trường quay.

  • Occasionally, chat shows invite lesser-known personalities to the spotlight, giving them the recognition they deserve.

    Thỉnh thoảng, các chương trình trò chuyện mời những người ít được biết đến lên sân khấu, mang lại cho họ sự công nhận mà họ xứng đáng được hưởng.

  • The crisp promotion and promotion campaigns of chat shows make them hugely popular among fans worldwide.

    Các chiến dịch quảng bá và khuyến mại rầm rộ của các chương trình trò chuyện khiến chúng trở nên cực kỳ phổ biến với người hâm mộ trên toàn thế giới.

  • With the evolution of technology, chat shows have also gained popularity in the digital age, with many being streamed online.

    Với sự phát triển của công nghệ, các chương trình trò chuyện cũng trở nên phổ biến trong thời đại kỹ thuật số, với nhiều chương trình được phát trực tuyến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches