Định nghĩa của từ ice show

ice shownoun

chương trình biểu diễn băng

/ˈaɪs ʃəʊ//ˈaɪs ʃəʊ/

Thuật ngữ "ice show" bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các sân trượt băng trong nhà bắt đầu trở nên phổ biến ở Bắc Mỹ. Những sân trượt băng này thường là những công trình tạm thời được dựng lên trong những tháng mùa đông để mọi người có thể trượt băng trong nhà. Chương trình biểu diễn trượt băng đầu tiên được biết đến được tổ chức tại Montreal, Canada, vào năm 1864. Chương trình có sự góp mặt của một nhóm người trượt băng thực hiện các động tác và kỹ thuật đồng bộ trên băng trước khán giả. Chương trình này thành công đến mức truyền cảm hứng cho những người khác làm theo, và đến cuối thế kỷ, các chương trình biểu diễn trượt băng đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới. Vào đầu những năm 1900, các chương trình biểu diễn trượt băng bắt đầu kết hợp vũ đạo và cốt truyện phức tạp, tương tự như các buổi biểu diễn sân khấu truyền thống. Bản thân những người trượt băng cũng phát triển, trở nên khỏe khoắn hơn và thực hiện các động tác trượt băng táo bạo và phức tạp hơn. Những chương trình này cuối cùng được gọi là "lễ hội trượt băng" và "tiệc băng", và có sự góp mặt của nhiều người trượt băng, ca sĩ và vũ công. Ngày nay, thuật ngữ "ice show" thường được liên tưởng đến các cuộc thi trượt băng nghệ thuật và triển lãm trượt băng, cả hai đều đã trở thành sự kiện lớn trong thể thao và giải trí. Những chương trình này tiếp tục mở rộng ranh giới của những gì có thể trên băng, khi những người trượt băng thực hiện các động tác phức tạp theo nhạc, thể hiện kỹ năng, nghệ thuật và tính thể thao của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The figure skaters glided effortlessly across the ice in the dazzling ice show, mesmerizing the audience with their graceful movements.

    Những vận động viên trượt băng nghệ thuật lướt nhẹ nhàng trên sân băng trong màn trình diễn trên băng đầy ấn tượng, khiến khán giả mê mẩn với những chuyển động uyển chuyển của mình.

  • The ice show held the audience on the edge of their seats as the performers executed daring lifts and tricks, leaving the crowd applauding loudly.

    Chương trình biểu diễn trượt băng khiến khán giả nín thở khi các nghệ sĩ biểu diễn những động tác nâng tạ và nhào lộn táo bạo, khiến đám đông vỗ tay rất to.

  • The ice show featured a breathtaking performance by Olympic champion Yuri Kats passingly through the crowd, leaving them enraptured with his masterful skating prowess.

    Chương trình biểu diễn trượt băng có màn trình diễn ngoạn mục của nhà vô địch Olympic Yuri Kats lướt qua đám đông, khiến họ mê mẩn trước tài năng trượt băng điêu luyện của anh.

  • The ice show's stunning special effects added an extra element of magic to the already enthralling routines, leaving the audience in awe.

    Những hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp của chương trình biểu diễn trên băng đã tạo thêm yếu tố ma thuật cho các tiết mục vốn đã hấp dẫn, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The ice show's musical score perfectly complemented the emotions of the skaters, enhancing the performance beyond expectation.

    Nhạc nền của buổi biểu diễn trên băng hoàn toàn phù hợp với cảm xúc của người trượt băng, nâng cao hiệu suất biểu diễn vượt ngoài mong đợi.

  • The ice show's choreography included intricate dance steps on the ice, creating a captivating spectacle that left the crowd breathless.

    Màn trình diễn trên băng có vũ đạo gồm những bước nhảy phức tạp trên băng, tạo nên cảnh tượng quyến rũ khiến đám đông phải nín thở.

  • The ice show was a true feast for the eyes as the skaters skated in formation, displaying dazzling synchronicity and seamlessly executed moves.

    Chương trình biểu diễn trên băng thực sự là một bữa tiệc thị giác khi các vận động viên trượt băng theo đội hình, thể hiện sự đồng bộ tuyệt vời và những động tác thực hiện liền mạch.

  • The ice show's costumes were a sight to behold as the skaters glided across the ice, their outfits a masterful combination of style and functionality.

    Trang phục biểu diễn trên băng thật đáng chú ý khi những người trượt băng lướt trên băng, trang phục của họ là sự kết hợp tuyệt vời giữa phong cách và chức năng.

  • The ice show ended with a thrilling finale, leaving the audience roaring with excitement and craving more.

    Chương trình biểu diễn trượt băng kết thúc với màn kết đầy hồi hộp, khiến khán giả phấn khích và mong muốn được xem thêm.

  • The ice show left a lasting impression on the audience, inspiring them to appreciate the beauty and athleticism of figure skating at its finest.

    Buổi biểu diễn trên băng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả, truyền cảm hứng cho họ đánh giá cao vẻ đẹp và tính thể thao của môn trượt băng nghệ thuật ở mức độ tinh tế nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches