Định nghĩa của từ air show

air shownoun

triển lãm hàng không

/ˈeə ʃəʊ//ˈer ʃəʊ/

Từ "air show" bắt nguồn từ những năm 1910 trong quá trình phát triển của ngành hàng không như một ngành công nghiệp mới và thú vị. Các sự kiện trình diễn hàng không đầu tiên được tổ chức để chứng minh khả năng của các thiết kế máy bay mới và thu hút người mua và nhà đầu tư tiềm năng. Khi các buổi trình diễn hàng không trở nên phổ biến và thương mại hóa hơn, chúng bắt đầu bao gồm nhiều màn trình diễn trên không, chẳng hạn như nhào lộn, bay qua và trình diễn dù. Thuật ngữ "air show" cuối cùng đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các sự kiện này, chúng vẫn tiếp tục phổ biến cho đến ngày nay, thu hút đông đảo những người đam mê hàng không và các gia đình từ khắp nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The annual air show in Oshkosh, Wisconsin, draws thousands of aviation enthusiasts who come to see the daring aerial maneuvers of the world's top air show performers.

    Triển lãm hàng không thường niên ở Oshkosh, Wisconsin thu hút hàng ngàn người đam mê hàng không đến để xem những màn trình diễn trên không táo bạo của những nghệ sĩ biểu diễn hàng không hàng đầu thế giới.

  • The roar of jet engines filled the air as the Blue Angels put on a breathtaking show in the sky.

    Tiếng gầm rú của động cơ phản lực vang vọng khắp không trung khi phi đội Blue Angels trình diễn một màn trình diễn ngoạn mục trên bầu trời.

  • The air show attendees held their breath as the pilot performed a death-defying loop-de-loop, execution perfect and timeless.

    Những người tham dự buổi trình diễn hàng không đã nín thở khi chứng kiến ​​phi công thực hiện cú bay vòng tròn nguy hiểm, hoàn hảo và vượt thời gian.

  • The crowd gasped as the pilot of the vintage biplane disappeared into a cloud bank, leaving only the sound of the engine to indicate his location.

    Đám đông há hốc mồm khi phi công của chiếc máy bay hai tầng cánh cổ điển biến mất vào trong đám mây, chỉ để lại tiếng động cơ báo hiệu vị trí của anh ta.

  • The aerial ballets performed by the aerobatic teams left the audience awestruck and inspired.

    Những màn ba lê trên không do các đội nhào lộn biểu diễn đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và thích thú.

  • The recurrent NAS strike flight to pitch the roughest F/A-18 Hornet attends the zipcode's biggest air show each year.

    Chuyến bay tấn công định kỳ của NAS nhằm giới thiệu những chiếc F/A-18 Hornet mạnh mẽ nhất tham dự triển lãm hàng không lớn nhất của mã bưu chính này hàng năm.

  • The air show included a number of historic aircraft, including B-17 bombers and Spitfires, which delighted the vintage aviation enthusiasts.

    Triển lãm hàng không có sự góp mặt của một số máy bay lịch sử, trong đó có máy bay ném bom B-17 và Spitfire, khiến những người đam mê máy bay cổ điển vô cùng thích thú.

  • The air show closed with a stunning night-time show by a lone fighter pilot, illuminated only by the lights of the city below.

    Buổi trình diễn hàng không khép lại bằng màn trình diễn đêm tuyệt đẹp của một phi công chiến đấu đơn độc, chỉ được chiếu sáng bởi ánh đèn của thành phố bên dưới.

  • The air force demonstrated their precision flying skills with intricate formations and formations that defied gravity.

    Lực lượng không quân đã chứng minh kỹ năng bay chính xác của mình bằng các đội hình phức tạp và đội hình thách thức trọng lực.

  • From formation flying to solo acrobatics, the air show provided a thrilling and unforgettable experience for all.

    Từ đội hình bay đến màn nhào lộn đơn, chương trình biểu diễn trên không đã mang đến trải nghiệm thú vị và khó quên cho tất cả mọi người.