Định nghĩa của từ show through

show throughphrasal verb

hiển thị thông qua

////

Cụm từ "show through" ám chỉ khả năng nhìn thấy một lớp hoặc vật liệu bên dưới một lớp hoặc vật liệu khác. Nói cách khác, khi nhìn thấy hoặc cảm nhận được một thứ gì đó thông qua một vật khác, thì người ta nói rằng "show through." Nguồn gốc của thuật ngữ "show through" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó xuất hiện trong ngành dệt may để mô tả một khuyết điểm có thể xảy ra ở vải. Nếu người thợ dệt bỏ sót một số sợi trong khi dệt, các sợi bên dưới sẽ lộ ra trên bề mặt vải, gây ra họa tiết hoặc kết cấu không mong muốn cho "show through" vải. Sau đó, thuật ngữ "show through" được ngành in ấn sử dụng để mô tả hiện tượng mực không phủ hoàn toàn bề mặt giấy hoặc chất nền, khiến bất kỳ hình ảnh, văn bản hoặc màu sắc bên dưới nào "show through." Đây là mối quan tâm đáng kể trong các dự án in ấn, vì nó có thể dẫn đến mất cường độ màu, độ rõ nét của hình ảnh và chất lượng in tổng thể. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "show through" có thể bắt nguồn từ ngành dệt may và kể từ đó đã được nhiều ngành khác nhau sử dụng để mô tả khả năng nhìn thấy các lớp hoặc vật liệu bên dưới.

namespace
Ví dụ:
  • The rain dropped heavily, showing through the windows in sheets.

    Trời mưa rất to, mưa như trút nước qua cửa sổ.

  • Despite the thick curtains, a faint glow of light showed through the cracks, revealing the moon outside.

    Mặc dù có rèm cửa dày, nhưng vẫn có một chút ánh sáng lọt qua các khe hở, để lộ mặt trăng bên ngoài.

  • As we walked through the city at night, the neon signs illuminated the pavement, casting a multicolored glow that showed through the puddles.

    Khi chúng tôi đi bộ qua thành phố vào ban đêm, những biển hiệu neon chiếu sáng vỉa hè, tạo nên ánh sáng nhiều màu sắc chiếu qua các vũng nước.

  • The wind whistled through the trees, making the leaves rustle and dance, creating patterns that showed through the canopy above.

    Gió rít qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và nhảy múa, tạo nên những họa tiết hiện rõ trên tán cây phía trên.

  • As I gazed into the crystal-clear water, I could see the rocks and pebbles lining the riverbed, showing through the depths beneath.

    Khi nhìn xuống dòng nước trong vắt, tôi có thể thấy những tảng đá và viên sỏi dọc theo lòng sông, lộ ra từ độ sâu bên dưới.

  • The sun began to set, casting a warm orange glow that showed through the windows of the nearby buildings.

    Mặt trời bắt đầu lặn, chiếu ánh sáng cam ấm áp qua cửa sổ của những tòa nhà gần đó.

  • The river flowed slowly, revealing the pebbles and rocks scattered along its bed, which showed through the clear water as it shimmered in the sunlight.

    Dòng sông chảy chậm, để lộ những viên sỏi và đá rải rác dọc theo lòng sông, phản chiếu qua làn nước trong vắt lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • As the fog rolled in, the streetlamps flickered, casting eerie shadows that showed through the thick mist.

    Khi sương mù kéo đến, ánh đèn đường nhấp nháy, tạo nên những cái bóng kỳ lạ hiện rõ qua lớp sương mù dày đặc.

  • The fire danced majestically, flickering and crackling, revealing the glowing embers beyond, which showed through the flames.

    Ngọn lửa nhảy múa một cách hùng vĩ, nhấp nháy và nổ lách tách, để lộ những tàn lửa đang cháy phía bên kia, xuyên qua ngọn lửa.

  • The wings of the bird silhouetted against the bright sky, showing through as it soared effortlessly above.

    Đôi cánh của chú chim in bóng trên nền trời sáng, phô bày khi nó bay vút lên cao một cách nhẹ nhàng.