Định nghĩa của từ show up

show upphrasal verb

xuất hiện

////

Cụm từ "show up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi đó nó được viết là "sceawan" và có nghĩa là "xuất hiện, được nhìn thấy". Nó phát triển thành "sewen" trong tiếng Anh trung đại, mang cùng một ý nghĩa. Từ "show" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceawan" và ban đầu có nghĩa là "làm cho có thể nhìn thấy, được nhìn thấy". Vào thế kỷ 16, cụm từ "show up" xuất hiện lần đầu tiên dưới dạng "showe ap", đây là một từ cảm thán dùng để chỉ sự hiện diện của ai đó. Cuối cùng, nó trở thành cụm động từ để mô tả hành động xuất hiện hoặc trở nên có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. Theo thời gian, cụm từ "show up" đã mang nhiều hàm ý khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, nó chỉ đơn giản ám chỉ hành động xuất hiện, nhưng trong những ngữ cảnh khác, nó gợi ý những kết quả đáng ngạc nhiên hoặc không mong đợi. Ví dụ, ai đó có thể nói, "I didn't expect you to show up," ngụ ý rằng sự xuất hiện của người đó là bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên. Nhìn chung, "show up" vẫn là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện cả vẻ ngoài đơn giản và ý nghĩa phức tạp hơn.

namespace

to make somebody feel embarrassed by behaving badly

làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ vì hành xử tệ

Ví dụ:
  • He showed me up by snoring during the concert.

    Anh ấy khiến tôi chú ý vì tiếng ngáy của mình trong buổi hòa nhạc.

to make somebody feel embarrassed by doing something better than them

làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ khi làm điều gì đó tốt hơn họ

Ví dụ:
  • Don’t worry about being shown up by the kids—they’ve always used computers.

    Đừng lo lắng về việc bị trẻ em phát hiện - chúng luôn sử dụng máy tính.