Định nghĩa của từ game show

game shownoun

chương trình trò chơi

/ˈɡeɪm ʃəʊ//ˈɡeɪm ʃəʊ/

Thuật ngữ "game show" đã đi vào tiếng Anh trong những năm 1940 như một sự kết hợp của hai từ phổ biến vào thời điểm đó - "game" và "show". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng có thể bắt nguồn từ một chương trình phát thanh có tên là "Quiz Kids", được phát sóng trên Đài phát thanh NBC vào năm 1941. Chương trình có sự góp mặt của một nhóm thí sinh là trẻ em trả lời các câu hỏi về nhiều chủ đề khác nhau và định dạng của chương trình tương tự như các chương trình đố vui hiện đại. Khi truyền hình trở nên phổ biến hơn trong thập kỷ tiếp theo, định dạng của các chương trình đố vui như vậy đã được điều chỉnh cho phù hợp với phương tiện này và thuật ngữ "game show" xuất hiện để mô tả các chương trình đố vui hoặc cuộc thi trên truyền hình này. Chương trình trò chơi truyền hình đầu tiên, "Spelling Bee", được phát sóng vào năm 1941 trên NBC, tiếp theo là các chương trình phổ biến khác như "Treasure Hunt" và "Truth or Consequences". Từ "game" trong "game show" bắt nguồn từ thực tế là các chương trình này bao gồm một loạt các thử thách hoặc câu hỏi mà thí sinh phải trả lời để giành được giải thưởng. Thuật ngữ "show" ám chỉ khía cạnh biểu diễn của chương trình, vì thí sinh và người dẫn chương trình được coi là nghệ sĩ giải trí, và các chương trình được thiết kế để giải trí cũng như giáo dục. Ngày nay, các chương trình trò chơi vẫn tiếp tục là một hình thức giải trí phổ biến, với các chương trình như "Wheel of Fortune", "Jeopardy!" và "The Price is Right" luôn được xếp hạng trong số các chương trình được đánh giá cao nhất ở các quốc gia tương ứng. Thuật ngữ "game show" đã trở thành một thuật ngữ bao hàm cho bất kỳ chương trình đố vui hoặc cuộc thi nào và nó vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu trong từ điển của ngành giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my friend Michael won big on Wheel of Fortune, a popular game show known for its challenging word puzzles.

    Tối qua, bạn tôi là Michael đã trúng giải lớn trong chương trình Wheel of Fortune, một chương trình trò chơi nổi tiếng với những câu đố chữ đầy thử thách.

  • Rachel's favorite game show is Jeopardy!, where she loves to test her knowledge of general trivia and answering clues in the form of questions.

    Chương trình trò chơi yêu thích của Rachel là Jeopardy!, nơi cô ấy thích kiểm tra kiến ​​thức của mình về kiến ​​thức chung và trả lời các gợi ý dưới dạng câu hỏi.

  • On his summer vacation, Tom attended an audition for a brand new game show called "Brain Battle," where top-level intellectuals compete for a grand cash prize.

    Vào kỳ nghỉ hè, Tom đã tham dự buổi thử giọng cho một chương trình trò chơi hoàn toàn mới có tên "Brain Battle", nơi những trí thức hàng đầu cạnh tranh để giành giải thưởng tiền mặt lớn.

  • The hilarious comedian Jim Carrey once hosted a game show called "Win Ben Stein's Money," which tested contestants' financial literacy in a way that was both entertaining and educational.

    Diễn viên hài Jim Carrey từng tổ chức một trò chơi truyền hình mang tên "Win Ben Stein's Money", kiểm tra kiến ​​thức tài chính của những người tham gia theo cách vừa giải trí vừa mang tính giáo dục.

  • I remember watching "The Price is Right" as a kid, eagerly guessing the retail prices of assorted merchandise to win a range of fantastic prizes.

    Tôi nhớ hồi nhỏ đã xem chương trình "Hãy chọn giá đúng", háo hức đoán giá bán lẻ của nhiều loại hàng hóa để giành được nhiều giải thưởng hấp dẫn.

  • My family loves playing "Family Feud," a game show that brings people together for a chance to win a variety of rewards, while also providing plenty of laughs.

    Gia đình tôi thích chơi "Family Feud", một chương trình trò chơi giúp mọi người xích lại gần nhau hơn để có cơ hội giành được nhiều phần thưởng, đồng thời mang lại nhiều tiếng cười.

  • On a recent holiday, my husband and I got the chance to compete on "Love Connection," the iconic game show that brings romantic hopefuls together to find true love.

    Trong kỳ nghỉ gần đây, tôi và chồng có cơ hội tham gia cuộc thi "Love Connection", một chương trình truyền hình thực tế mang tính biểu tượng giúp những người lãng mạn tìm thấy tình yêu đích thực.

  • Throughout grad school, my study group and I often unwound by watching classic reruns of "Match Game," in which comedians tried to match answers to six-word phrases.

    Trong suốt thời gian học sau đại học, nhóm nghiên cứu của tôi và tôi thường thư giãn bằng cách xem lại chương trình phát lại kinh điển "Match Game", trong đó các diễn viên hài cố gắng ghép câu trả lời cho các cụm từ sáu từ.

  • Tonight, I'm looking forward to watching an exciting episode of "Supermarket Sweep," the game show in which contestants race around a fully stocked supermarket, trying to win as many groceries as possible.

    Tối nay, tôi rất mong được xem một tập phim thú vị của "Supermarket Sweep", một chương trình trò chơi trong đó những người chơi sẽ chạy đua quanh một siêu thị đầy ắp hàng hóa, cố gắng giành được càng nhiều hàng tạp hóa càng tốt.

  • I've heard about a new game show that combines physical challenges with mental puzzles, called "Beyond Limits." The show tests the limits of human endurance while also rewarding top-level intellectuals with exciting cash prizes.

    Tôi đã nghe nói về một chương trình trò chơi mới kết hợp thử thách thể chất với câu đố trí tuệ, có tên là "Beyond Limits". Chương trình này thử thách giới hạn sức chịu đựng của con người đồng thời trao giải thưởng tiền mặt hấp dẫn cho những người trí thức hàng đầu.

Từ, cụm từ liên quan