Định nghĩa của từ sheet lightning

sheet lightningnoun

tấm sét

/ˌʃiːt ˈlaɪtnɪŋ//ˌʃiːt ˈlaɪtnɪŋ/

Thuật ngữ "sheet lightning" có nguồn gốc từ thời kỳ thuộc địa ở Mỹ, nơi nó được ghi nhận lần đầu tiên vào đầu những năm 1800. Từ "sheet" ban đầu dùng để chỉ một mảnh vải lớn dùng để phủ giường, và "lightning" dùng để chỉ sự phóng điện xảy ra trong cơn giông bão. Thuật ngữ "sheet lightning" được đặt ra để mô tả hiện tượng hiếm gặp khi sét xuất hiện để chiếu sáng toàn bộ bầu trời, tạo ấn tượng như một tấm ánh sáng rực rỡ. Trong quá trình sét tấm, toàn bộ bầu trời có thể sáng lên cùng lúc, tạo ra màn trình diễn siêu thực và mê hoặc. Giải thích khoa học về sét tấm là sự hiện diện của một đám mây lớn tích điện được gọi là đám mây đe. Đám mây đe được hình thành bởi các hệ thống giông bão mạnh và chúng có thể kéo dài tới 18 km (11 dặm) vào khí quyển. Trong quá trình sét tấm, điện tích của đám mây đe được phóng điện đồng thời trên một khu vực rộng lớn, tạo ra màn trình diễn ánh sáng ấn tượng. Thuật ngữ "sheet lightning" vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các bản tin thời tiết và mô tả về bão, và nó vẫn gợi lên sự kinh ngạc mê hoặc giống như lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • She spread the freshly printed sheets of music onto the piano, ready for her evening practice session.

    Cô trải những bản nhạc mới in lên đàn piano, sẵn sàng cho buổi luyện tập buổi tối.

  • The sheet lightning lit up the night sky, casting eerie shadows across the landscape below.

    Những tia sét sáng rực bầu trời đêm, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên quang cảnh bên dưới.

  • The document printer churned out sheet after sheet of contracts, cranking out hundreds of copies in a matter of minutes.

    Máy in tài liệu liên tục in ra hàng tờ hợp đồng, tạo ra hàng trăm bản sao chỉ trong vài phút.

  • The producer handed out copies of the sheet music to the musicians, each one eagerly flipping through the pages.

    Nhà sản xuất phát bản nhạc cho các nhạc công, mỗi người đều háo hức lật từng trang.

  • The architect's drafting table was covered in sheets of paper, intricate blueprints sprawled out in every direction.

    Bàn vẽ của kiến ​​trúc sư chất đầy những tờ giấy, những bản thiết kế phức tạp nằm rải rác khắp mọi hướng.

  • As the rain intensified, sheet lightning illuminated the street signs and storefronts, casting an otherworldly glow.

    Khi mưa ngày một nặng hạt, những tia sét chiếu sáng các biển báo trên đường và mặt tiền cửa hàng, tạo nên thứ ánh sáng kỳ ảo.

  • The chef rolled out sheet after sheet of dough, expertly cutting shapes with a pastry cutter.

    Đầu bếp cán từng lớp bột một, khéo léo cắt thành hình bằng máy cắt bột.

  • The engineer studied the schematics, their delicate lines and diagrams etched onto dozens of sheets of paper.

    Người kỹ sư nghiên cứu các sơ đồ, các đường nét và biểu đồ tinh tế được khắc trên hàng chục tờ giấy.

  • The artist's latest project was covered in sheets of glass and steel, transforming mundane materials into works of art.

    Dự án mới nhất của nghệ sĩ được bao phủ bằng các tấm kính và thép, biến những vật liệu tầm thường thành tác phẩm nghệ thuật.

  • She stapled the final sheet of paper onto the report, feeling a sense of accomplishment as she closed the binder.

    Cô ghim tờ giấy cuối cùng vào báo cáo, cảm thấy có chút thành tựu khi đóng bìa lại.