danh từ, số nhiều folios
(ngành in) khổ hai
số tờ (sách in)
(kế toán) trang sổ
folio
/ˈfəʊliəʊ//ˈfəʊliəʊ/Từ gốc tiếng Anh trung cổ: từ tiếng Latin, cách viết tắt của folium ‘lá’, trong tiếng Latin trung cổ được sử dụng trong các tài liệu tham khảo có nghĩa là ‘trên lá này nọ’. Nghĩa gốc của in folio (từ tiếng Ý in foglio) là ‘dưới dạng một tờ giấy hoặc tờ giấy khổ lớn được gấp một lần’ (chỉ kích thước lớn nhất của cuốn sách).
danh từ, số nhiều folios
(ngành in) khổ hai
số tờ (sách in)
(kế toán) trang sổ
a book made with large sheets of paper, especially as used in early printing
một cuốn sách được làm bằng những tờ giấy lớn, đặc biệt được sử dụng trong việc in ấn sớm
một ấn bản folio
Tác phẩm mới nhất của tác giả, một tập thơ, được đóng trong một tập da đẹp mắt, toát lên vẻ tinh tế.
Bản thảo thời trung cổ, được lưu giữ ở định dạng folio gốc, cung cấp cái nhìn sâu sắc độc đáo về văn học và văn hóa thời bấy giờ.
Hiệu sách cổ trưng bày phiên bản đầu tiên hiếm có của các vở kịch của Shakespeare trong tình trạng nguyên vẹn, được đóng theo kiểu folio có in nổi đẹp mắt.
Bản nhạc của nhạc sĩ được sắp xếp tỉ mỉ trong một cuốn sổ tay, rất phù hợp để mang theo khi tập luyện và biểu diễn.
a single sheet of paper from a book
một tờ giấy từ một cuốn sách
All matches