danh từ, số nhiều leaves
lá cây; lá (vàng, bạc...)
to be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá
tờ (giấy)
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
nội động từ
trổ lá, ra lá
to be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá