danh từ
nét ngoài, đường nét
hình dáng, hình bóng
the mountain range was clearly outlined against the morning sky: dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)
ngoại động từ
vẽ phác, phác thảo
vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài
the mountain range was clearly outlined against the morning sky: dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng
thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)