Định nghĩa của từ outline

outlinenoun

vẽ, phác tảo, đường nét, hình dáng, nét ngoài

/ˈaʊtlʌɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "outline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là "đường thẳng". Ban đầu, từ này được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động vẽ các đường xung quanh một vật gì đó, như một bức tranh hoặc một mảnh đất. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm khái niệm về cấu trúc xương hoặc tóm tắt các điểm chính, tương tự như cách các đường thẳng có thể xác định hình dạng của một vật thể. Sự phát triển này được phản ánh trong việc sử dụng các phác thảo trong văn bản, nơi chúng đóng vai trò là khuôn khổ để cấu trúc các ý tưởng và lập luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnét ngoài, đường nét

meaninghình dáng, hình bóng

examplethe mountain range was clearly outlined against the morning sky: dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng

meaningnét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)

type ngoại động từ

meaningvẽ phác, phác thảo

meaningvẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài

examplethe mountain range was clearly outlined against the morning sky: dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng

meaningthảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)

namespace

to give a description of the main facts or points involved in something

để đưa ra một mô tả về các sự kiện chính hoặc các điểm liên quan đến một cái gì đó

Ví dụ:
  • He outlined his plan to leave St. Petersburg.

    Anh vạch ra kế hoạch rời St. Petersburg.

  • The briefing document outlined her family history and background.

    Tài liệu tóm tắt tóm tắt lịch sử và hoàn cảnh gia đình của cô.

  • The cause of the crash is clearly outlined in the report.

    Nguyên nhân vụ tai nạn được nêu rõ trong báo cáo.

  • We outlined our proposals to the committee.

    Chúng tôi đã trình bày các đề xuất của mình với ủy ban.

  • Let me outline what I have in mind.

    Hãy để tôi phác thảo những gì tôi có trong tâm trí.

  • For the reasons outlined above, unemployment is likely to remain high.

    Vì những lý do nêu trên, tỷ lệ thất nghiệp có thể vẫn ở mức cao.

  • The Government is expected to outline its strategy at talks today.

    Chính phủ dự kiến ​​sẽ phác thảo chiến lược của mình tại các cuộc đàm phán ngày hôm nay.

Ví dụ bổ sung:
  • He roughly outlined the plot of the opera.

    Anh ấy phác thảo sơ bộ cốt truyện của vở opera.

  • She outlined to Mona the details of her mother's relationship.

    Cô kể cho Mona chi tiết về mối quan hệ của mẹ cô.

  • Let me briefly outline what we are trying to achieve.

    Hãy để tôi phác thảo ngắn gọn những gì chúng tôi đang cố gắng đạt được.

Từ, cụm từ liên quan

to show or mark the outer edge of something

để hiển thị hoặc đánh dấu các cạnh bên ngoài của một cái gì đó

Ví dụ:
  • They saw the huge building outlined against the sky.

    Họ nhìn thấy tòa nhà khổng lồ nổi bật trên nền trời.

  • The author provided an outline of the book's structure, including chapter titles and brief descriptions.

    Tác giả đã cung cấp bản phác thảo về cấu trúc của cuốn sách, bao gồm tiêu đề các chương và mô tả ngắn gọn.

  • After listening to the speaker's presentation, I created an outline of the key points discussed.

    Sau khi nghe bài thuyết trình của diễn giả, tôi đã lập dàn ý những điểm chính được thảo luận.

  • The teacher distributed an outline of the main topics that would be covered in the upcoming exam.

    Giáo viên phát bản phác thảo các chủ đề chính sẽ có trong kỳ thi sắp tới.

  • The feasibility study contained an outline of the project's scope, objectives, and potential challenges.

    Nghiên cứu khả thi bao gồm phác thảo về phạm vi, mục tiêu và những thách thức tiềm ẩn của dự án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches