Định nghĩa của từ shrub

shrubnoun

cây bụi

/ʃrʌb//ʃrʌb/

Từ "shrub" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrybb", dùng để chỉ một loại cây nhỏ, có gai. Thuật ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ tiếng Ả Rập "shurba", có nghĩa là "tree" hoặc "Cây", và từ tiếng Latin "shrūbus", có nghĩa là "cây thân gỗ, mọc thấp". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ "shrub" để mô tả những loại cây nhỏ, có gai không phải là cây nhưng vẫn có thân gỗ. Theo thời gian, định nghĩa của "shrub" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại cây hơn, bao gồm cả những loại cây có thân gỗ nhưng không nhất thiết phải có gai. Ngày nay, từ "shrub" được sử dụng rộng rãi trong nghề làm vườn, thực vật học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả những loại cây phù hợp với mô tả này. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "shrub" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và chịu ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác, phản ánh lịch sử phức tạp của ngôn ngữ và giao lưu văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây bụi

type danh từ

meaningrượu bổ (pha bằng) nước quả

namespace
Ví dụ:
  • The garden is filled with colorful shrubs, beautifying the landscape with their lush greenery and vibrant blooms.

    Khu vườn tràn ngập những cây bụi đầy màu sắc, làm đẹp thêm cảnh quan với cây xanh tươi tốt và những bông hoa rực rỡ.

  • The low-growing juniper shrubs in the rocky area accentuate the rugged terrain and add an earthy dimension to the scenery.

    Những bụi cây bách xù mọc thấp ở vùng đất đá làm nổi bật địa hình gồ ghề và mang đến chiều sâu cho quang cảnh.

  • She pruned the rosemary shrub to its proper shape, revealing its distinct aroma and providing the herb with more sunlight.

    Cô cắt tỉa cây hương thảo theo đúng hình dạng của nó, để lộ mùi thơm đặc trưng và cung cấp cho cây nhiều ánh sáng mặt trời hơn.

  • The rhododendron shrub displays an array of stunning hues during the spring season, ranging from soft pink to deep crimson.

    Cây đỗ quyên nở rộ với nhiều sắc màu tuyệt đẹp vào mùa xuân, từ màu hồng nhạt đến đỏ thẫm.

  • The azalea shrubs in my grandfather's yard have been beautifying the property for over fifty years, adding to its historic charm.

    Những bụi hoa đỗ quyên trong sân nhà ông tôi đã làm đẹp cho ngôi nhà trong hơn năm mươi năm qua, góp phần tạo nên nét quyến rũ lịch sử của nó.

  • The lavender shrub exudes a calming fragrance, making it an ideal addition to any aromatherapy collection.

    Cây hoa oải hương tỏa ra mùi hương dịu nhẹ, là sự bổ sung lý tưởng cho bất kỳ bộ sưu tập hương liệu nào.

  • The fuchsia shrub adds a pop of color to the garden during the summer months, with its hanging baskets of pink and purple blooms.

    Cây bụi màu đỏ tía tô điểm thêm sắc màu cho khu vườn trong những tháng mùa hè, với những giỏ hoa màu hồng và tím treo lủng lẳng.

  • He cared for the hydrangea shrub diligently, providing it with the necessary moisture and pruning, eventually coaxing out a magnificent display of white and blue blossoms.

    Ông chăm sóc cây cẩm tú cầu rất cẩn thận, cung cấp độ ẩm và cắt tỉa cần thiết, cuối cùng đã cho ra đời những bông hoa màu trắng và xanh tuyệt đẹp.

  • The holly shrub offers year-round interest with its glossy green foliage and spiky, red berries during the winter season.

    Cây bụi nhựa ruồi có sức hấp dẫn quanh năm với tán lá xanh bóng và quả mọng đỏ nhọn vào mùa đông.

  • The jasmine shrub's sweet fragrance wafts through the air during the summer evening, evoking a romantic atmosphere that is hard to resist.

    Hương thơm ngọt ngào của cây nhài thoang thoảng trong không khí vào buổi tối mùa hè, gợi lên bầu không khí lãng mạn khó có thể cưỡng lại.