Định nghĩa của từ conception

conceptionnoun

quan niệm

/kənˈsepʃn//kənˈsepʃn/

Từ "conception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptio", có nghĩa đen là "nắm bắt" hoặc "nắm bắt". Từ này cuối cùng đã đi vào tiếng Pháp cổ là "conceptioun", trước khi đi vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "concepcion" và có nghĩa là "comprehension" hoặc "hiểu biết". Khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để chỉ cụ thể quá trình mà trứng đã thụ tinh phát triển thành thai nhi trong một phụ nữ mang thai. Sự phát triển ý nghĩa này diễn ra vào thế kỷ 14, khi các từ tiếng Anh cổ cho "conceive" và "bear" trở nên lỗi thời. "Conception" đã được sử dụng theo nghĩa này kể từ đó. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng theo nghĩa rộng hơn trong suốt lịch sử, như một khái niệm liên quan đến việc tiếp thu kiến ​​thức hoặc hình thành ý tưởng. Ý nghĩa rộng hơn này đã đóng góp vào các lĩnh vực y khoa, triết học và thần học, cũng như các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Tóm lại, từ "conception" bắt nguồn từ tiếng Latin "conceptio", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "nắm bắt". Nó phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, với sự thay đổi về ý nghĩa vào thế kỷ 14 để chỉ cụ thể quá trình mà trứng đã thụ tinh phát triển thành thai nhi ở phụ nữ mang thai. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng theo nghĩa rộng hơn trong suốt lịch sử, trong các ngành ngoài lĩnh vực y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan niệm, nhận thức

exampleto have a clear conception of: có một quan niệm rõ ràng về

meaningkhái niệm

meaningsự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc

typeDefault

meaningkhái niệm, quan niệm

namespace

an understanding or a belief of what something/somebody is or what something/somebody should be

sự hiểu biết hoặc niềm tin về cái gì đó/ai đó là gì hoặc cái gì đó/ai đó nên là gì

Ví dụ:
  • Marx’s conception of social justice

    Quan niệm của Marx về công bằng xã hội

  • He has no conception of how difficult life is if you're unemployed.

    Anh ấy không biết cuộc sống sẽ khó khăn như thế nào nếu bạn thất nghiệp.

  • I had to reassess my conception that she was basically an honest person.

    Tôi phải đánh giá lại quan niệm của mình rằng cô ấy về cơ bản là một người trung thực.

Ví dụ bổ sung:
  • He has no conception of what it's like to be unemployed.

    Anh ta không có khái niệm gì về việc thất nghiệp là như thế nào.

  • I had a rather romantic conception of life in the country.

    Tôi có một quan niệm khá lãng mạn về cuộc sống ở nông thôn.

  • Our conception of relationships is largely formed in early childhood.

    Quan niệm của chúng ta về các mối quan hệ phần lớn được hình thành từ thời thơ ấu.

  • Our conceptions of our own society may not always be accurate.

    Quan niệm của chúng ta về xã hội của chúng ta có thể không phải lúc nào cũng chính xác.

  • liberal conceptions of the role of the state

    quan niệm tự do về vai trò của nhà nước

the process of forming an idea or a plan

quá trình hình thành một ý tưởng hoặc một kế hoạch

Ví dụ:
  • The plan was brilliant in its conception but failed because of lack of money.

    Kế hoạch này rất xuất sắc nhưng lại thất bại vì thiếu tiền.

the process of an egg being fertilized inside a woman’s body so that she becomes pregnant

quá trình trứng được thụ tinh bên trong cơ thể người phụ nữ để cô ấy mang thai

Ví dụ:
  • the moment of conception

    thời điểm thụ thai

  • A child is born about 40 weeks after conception takes place.

    Một đứa trẻ được sinh ra khoảng 40 tuần sau khi thụ thai.

Từ, cụm từ liên quan