Định nghĩa của từ sex appeal

sex appealnoun

sự hấp dẫn tình dục

/ˈseks əpiːl//ˈseks əpiːl/

Thuật ngữ "sex appeal" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế giới quảng cáo và tiếp thị. Thuật ngữ này được đặt ra lần đầu tiên bởi giám đốc điều hành quảng cáo người Mỹ, Leon J. Walter, vào năm 1923. Walter sử dụng cụm từ này để mô tả sức hấp dẫn và lôi cuốn của một số sản phẩm, đặc biệt là mỹ phẩm, đối với người tiêu dùng, đặc biệt là phụ nữ. Ý tưởng đằng sau "sex appeal" là các sản phẩm hoặc hình ảnh cụ thể có thể gợi lên cảm giác ham muốn và quyến rũ, từ đó dẫn đến doanh số bán hàng. Khái niệm "sex appeal" này sớm mở rộng ra ngoài thế giới tiếp thị và trở thành một hiện tượng văn hóa phổ biến, đặc biệt là trong ngành giải trí, nơi nó mô tả khả năng của một số cá nhân, đặc biệt là phụ nữ, trong việc kích thích và khơi dậy người khác thông qua ngoại hình và hành vi của họ. Về bản chất, "sex appeal" đề cập đến cách một số cá nhân có thể truyền tải sự gợi cảm, mong muốn và quyến rũ, điều này có thể đặc biệt mạnh mẽ và hấp dẫn trong thời đại mà các quan niệm truyền thống về tình dục và vai trò giới tính đang bị thách thức.

namespace
Ví dụ:
  • The actress oozes sex appeal on the red carpet, turning heads with her confident stride and sultry gaze.

    Nữ diễn viên toát lên vẻ quyến rũ trên thảm đỏ, thu hút mọi ánh nhìn với sải bước tự tin và ánh mắt gợi cảm.

  • The model's sex appeal is undeniable, with her hourglass figure and piercing green eyes.

    Sức hấp dẫn giới tính của người mẫu là không thể phủ nhận, với thân hình đồng hồ cát và đôi mắt xanh lá cây sắc sảo.

  • Despite her age, the singer still exudes sex appeal with her bold stage presence and vivacious personality.

    Bất chấp tuổi tác, nữ ca sĩ vẫn toát lên sức hấp dẫn với phong cách biểu diễn táo bạo trên sân khấu và tính cách hoạt bát.

  • The movie star's sex appeal is a major factor in his box office appeal, as women and men alike find him irresistibly attractive.

    Sự hấp dẫn giới tính của ngôi sao điện ảnh này là yếu tố chính tạo nên sức hút của anh tại phòng vé, vì cả phụ nữ và đàn ông đều thấy anh có sức hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • The supermodel's sex appeal is not just in her physical features, but in her commanding confidence and ability to captivate an audience.

    Sức hấp dẫn của siêu mẫu không chỉ nằm ở ngoại hình mà còn ở sự tự tin và khả năng thu hút khán giả.

  • The fashion icon's sex appeal is not only a product of her appearance, but also her intelligence and strong work ethic.

    Sức hấp dẫn giới tính của biểu tượng thời trang này không chỉ đến từ ngoại hình mà còn từ trí thông minh và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của cô.

  • The singer's sex appeal transcends traditional beauty standards, as she celebrates her unique features and afro-latina heritage.

    Sức hấp dẫn giới tính của nữ ca sĩ vượt qua các chuẩn mực vẻ đẹp truyền thống khi cô tôn lên những nét độc đáo và di sản Afro-Latinh của mình.

  • The actor's sex appeal is not just in his looks, but in his nuanced performances and charming personality.

    Sự hấp dẫn của nam diễn viên không chỉ nằm ở ngoại hình mà còn ở diễn xuất tinh tế và tính cách quyến rũ.

  • The dancer's sex appeal is on full display in her steamy music videos and seductive moves.

    Sức hấp dẫn giới tính của vũ công được thể hiện rõ nét trong những video ca nhạc nóng bỏng và những động tác quyến rũ.

  • The superhero's sex appeal is not just in his physical attributes, but in his courage and heroism in the face of danger.

    Sự hấp dẫn giới tính của siêu anh hùng không chỉ nằm ở ngoại hình mà còn ở lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm.