Định nghĩa của từ spark

sparkverb

tia lửa

/spɑːk//spɑːrk/

Từ "spark" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spærca", có nghĩa là "một hạt lửa nhỏ", có thể liên quan đến động từ "spærcian" có nghĩa là "to sparkle." Bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *sparkaz, về cơ bản có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sperk- có nghĩa là "phân tán, phân tán hoặc bùng nổ". Theo thời gian, từ "spark" đã phát triển để bao hàm không chỉ các tia lửa vật lý mà còn cả các tia lửa ẩn dụ, tượng trưng cho động lực hoặc nguồn cảm hứng ban đầu cho một điều gì đó mới mẻ, như tia lửa sáng tạo hoặc tia lửa tình yêu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtia lửa, tia sáng; tàn lửa

meaningtia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)

meaninglời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)

type ngoại động từ

meaninglàm cho ai bật tia lửa

meaningto spark off khuấy động, làm cho hoạt động

namespace

to cause something to start or develop, especially suddenly

làm cho cái gì đó bắt đầu hoặc phát triển, đặc biệt là đột ngột

Ví dụ:
  • The proposal would spark a storm of protest around the country.

    Đề xuất này sẽ gây ra một làn sóng phản đối trên khắp đất nước.

  • Winds brought down power lines, sparking a fire.

    Gió làm đổ đường dây điện, gây cháy.

  • The organizers are hoping to spark some interest in young people.

    Ban tổ chức hy vọng sẽ thu hút được sự quan tâm của giới trẻ.

  • The riots were sparked off by the arrest of a local leader.

    Cuộc bạo loạn bùng phát sau vụ bắt giữ một thủ lĩnh địa phương.

  • The firecracker lit a spark, igniting a chain reaction that set off a series of explosions.

    Pháo nổ tạo ra tia lửa, tạo nên phản ứng dây chuyền gây ra hàng loạt vụ nổ.

to produce small flashes of fire or electricity

để tạo ra tia lửa hoặc điện nhỏ

Ví dụ:
  • a sparking, crackling fire

    một ngọn lửa bập bùng, kêu lách tách

  • The game suddenly sparked to life.

    Trò chơi đột nhiên trở nên sống động.