Định nghĩa của từ excitement

excitementnoun

sự kích thích, sự kích động

/ɪkˈsʌɪtm(ə)nt//ɛkˈsʌɪtm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

"Excitement" bắt nguồn từ tiếng Latin "excītus", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "kích thích". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "excītere", có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích thích". Theo thời gian, từ "excite" đã phát triển thành "excitement" để mô tả trạng thái bị kích thích hoặc khuấy động, thường đi kèm với cảm xúc và năng lượng tăng cao. Mối liên hệ với chuyển động vật lý và năng lượng vẫn rõ ràng trong nguồn gốc của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động

meaningsự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi

namespace

the state of feeling or showing happiness and enthusiasm

trạng thái cảm giác hoặc thể hiện hạnh phúc và sự nhiệt tình

Ví dụ:
  • The news caused great excitement among her friends.

    Tin tức này đã gây ra sự phấn khích lớn trong số bạn bè của cô.

  • The sport needs new stars to generate excitement.

    Môn thể thao này cần những ngôi sao mới để tạo hứng thú.

  • to feel a surge/thrill/shiver of excitement

    cảm thấy một sự phấn khích dâng trào/hồi hộp/rùng mình

  • There's a genuine sense of excitement because there is a British player in the final.

    Có một cảm giác phấn khích thực sự vì có một cầu thủ người Anh trong trận chung kết.

  • He did not share their excitement about the project.

    Anh ấy không chia sẻ sự phấn khích của họ về dự án.

  • I could hardly contain my excitement about going with Brandon.

    Tôi khó có thể kìm được sự phấn khích khi được đi cùng Brandon.

  • She told of her excitement at the prospect of a new career as a pilot.

    Cô kể về sự phấn khích của mình trước viễn cảnh có được một nghề nghiệp mới là phi công.

  • He was unable to control his excitement at hearing this.

    Anh không thể kiềm chế được sự phấn khích của mình khi nghe điều này.

  • I can remember the excitement of winning that game.

    Tôi có thể nhớ sự phấn khích khi chiến thắng trò chơi đó.

  • The app enables users to experience the excitement of space exploration.

    Ứng dụng này cho phép người dùng trải nghiệm cảm giác thú vị khi khám phá không gian.

  • You'll jump up from your seat with excitement.

    Bạn sẽ nhảy dựng lên khỏi chỗ ngồi vì phấn khích.

  • The dog leapt and wagged its tail in excitement.

    Con chó nhảy lên và vẫy đuôi đầy phấn khích.

  • In her excitement she dropped her glass.

    Trong cơn phấn khích, cô đánh rơi chiếc ly của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Excitement was bubbling up inside her.

    Sự phấn khích đang sôi sục trong cô.

  • There was a note of excitement in his voice.

    Trong giọng nói của anh có chút phấn khích.

  • For sheer excitement, white-water rafting is hard to beat.

    Đối với sự phấn khích tuyệt đối, khó có thể đánh bại được hoạt động chèo thuyền vượt thác.

  • I step lightly, with childlike excitement.

    Tôi bước đi nhẹ nhàng, với sự phấn khích như trẻ thơ.

  • My visits always brought great excitement to my family.

    Những chuyến viếng thăm của tôi luôn mang lại niềm vui lớn cho gia đình tôi.

something that you find exciting

điều gì đó mà bạn thấy thú vị

Ví dụ:
  • The new job was not without its excitements.

    Công việc mới không phải là không có hứng thú.

the state of feeling sexual desire

trạng thái cảm thấy ham muốn tình dục

Từ, cụm từ liên quan