Định nghĩa của từ sultriness

sultrinessnoun

SULROTIRY

/ˈsʌltrinəs//ˈsʌltrinəs/

Từ "sultriness" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulphur", có nghĩa là "lưu huỳnh". Vào thời Trung cổ, lưu huỳnh gắn liền với lửa và nhiệt, và thuật ngữ "sulfurous" được dùng để mô tả thứ gì đó nóng và ngột ngạt. "Sultriness", xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phát triển từ "sulfurous" và vẫn giữ nguyên mối liên hệ đó với nhiệt độ và độ ẩm cao, gợi lên cảm giác không khí nặng nề, dính nhớp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)

meaningtính nóng nảy

namespace

very hot and uncomfortable weather or conditions

thời tiết hoặc điều kiện rất nóng và khó chịu

Ví dụ:
  • The nightclub was filled with an air of sultriness, as the low lighting and sultry music created an atmosphere of sensuality.

    Hộp đêm tràn ngập không khí gợi cảm, với ánh sáng dịu nhẹ và âm nhạc sôi động tạo nên bầu không khí gợi cảm.

  • Her voice was low and full of sultriness, drawing his attention and giving him a glimpse of the desire she held back.

    Giọng nói của cô trầm và đầy gợi cảm, thu hút sự chú ý của anh và cho anh thấy thoáng qua ham muốn mà cô đang kìm nén.

  • The sultriness of her eyes, dark and mysterious, beckoned him closer, inviting him into her world.

    Ánh mắt nồng nàn, đen tối và bí ẩn của cô mời gọi anh lại gần hơn, mời gọi anh bước vào thế giới của cô.

  • He was entranced by the sultriness of the singer's performance, her voice rolling like waves of heat through the room.

    Anh ấy bị mê hoặc bởi sự quyến rũ trong màn trình diễn của nữ ca sĩ, giọng hát của cô lan tỏa như những làn sóng nhiệt khắp căn phòng.

  • The curves of her body, full and lush, exuded a sultriness that left him breathless.

    Những đường cong cơ thể cô, đầy đặn và căng tràn, toát lên vẻ gợi cảm khiến anh nghẹt thở.

the quality (especially in a woman) of being sexually attractive or of seeming to have strong sexual feelings

chất lượng (đặc biệt là ở phụ nữ) hấp dẫn tình dục hoặc dường như có cảm xúc tình dục mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan