Định nghĩa của từ attraction

attractionnoun

sự hút, sức hút

/əˈtrakʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "attraction" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "attrahere", có nghĩa là "kéo về phía". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "đến" và "trahere", có nghĩa là "kéo". Trong tiếng Anh, từ "attraction" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ hành động kéo hoặc kéo một thứ gì đó về phía mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về thứ gì đó thu hút hoặc làm mọi người say mê, chẳng hạn như một cảnh đẹp, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "attraction" cũng bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh vật lý, để mô tả lực hút hai vật có khối lượng về phía nhau. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh lực hấp dẫn và các lực khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) sự hú; sức hút

examplemutual attraction: sự hút lẫn nhau

exampleterrestrial attraction: sức hút của trái đất

examplemagnetic attraction: sức hút từ

meaningsự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn

meaningcái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

typeDefault

meaning(Tech) hút (d)

namespace

an interesting or lively place to go or thing to do

một nơi thú vị hoặc sống động để đi hoặc làm việc

Ví dụ:
  • Buckingham Palace is a major tourist attraction.

    Cung điện Buckingham là một điểm thu hút khách du lịch lớn.

  • The main attraction at Giverny is Monet's garden.

    Điểm thu hút chính ở Giverny là khu vườn của Monet.

  • Attractions at the fair include a mini-circus, clowns, dancers and a jazz band.

    Các điểm tham quan tại hội chợ bao gồm rạp xiếc nhỏ, chú hề, vũ công và ban nhạc jazz.

  • Feeding the animals proved a popular attraction for visitors to the farm.

    Cho động vật ăn đã chứng tỏ sức hấp dẫn lớn đối với du khách đến trang trại.

  • The library is expected to be a major visitor attraction for the town.

    Thư viện dự kiến ​​sẽ là điểm thu hút du khách lớn của thị trấn.

a feeling of liking somebody, especially sexually

cảm giác thích ai đó, đặc biệt là về mặt tình dục

Ví dụ:
  • She felt an immediate attraction for him.

    Cô cảm thấy bị hấp dẫn ngay lập tức đối với anh.

  • Sexual attraction is a large part of falling in love.

    Sự hấp dẫn tình dục là một phần quan trọng của tình yêu.

  • They felt a strong mutual attraction.

    Họ cảm thấy có sự thu hút lẫn nhau mạnh mẽ.

  • Your attraction to a younger man is probably based on some emotional need.

    Sự hấp dẫn của bạn đối với một người đàn ông trẻ tuổi có lẽ xuất phát từ nhu cầu tình cảm nào đó.

Ví dụ bổ sung:
  • His attraction to you is obvious.

    Sự hấp dẫn của anh ấy đối với bạn là điều hiển nhiên.

  • They could no longer deny the attraction between them.

    Họ không còn có thể phủ nhận sức hấp dẫn giữa họ.

a feature, quality or person that makes something seem interesting and fun, and worth having or doing

một tính năng, phẩm chất hoặc con người làm cho điều gì đó có vẻ thú vị và vui nhộn và đáng để có hoặc làm

Ví dụ:
  • I can't see the attraction of sitting on a beach all day.

    Tôi không thể thấy sự hấp dẫn của việc ngồi trên bãi biển cả ngày.

  • City life holds little attraction for me.

    Cuộc sống thành phố ít có sức hấp dẫn đối với tôi.

  • She is the star attraction of the show.

    Cô ấy là ngôi sao thu hút của chương trình.

  • And there’s the added attraction of free champagne on all flights.

    Và còn có thêm sức hấp dẫn của rượu sâm panh miễn phí trên tất cả các chuyến bay.

  • I could now see the attraction of a steady job and regular income.

    Bây giờ tôi có thể thấy sức hấp dẫn của một công việc ổn định và thu nhập đều đặn.

  • Long flights hold no attraction for me.

    Những chuyến bay dài không có sức hấp dẫn đối với tôi.

  • The main attraction of the place is the nightlife.

    Điểm thu hút chính của nơi này là cuộc sống về đêm.

  • The stunning landscape is only part of the attraction of the region.

    Cảnh quan tuyệt đẹp chỉ là một phần tạo nên sự hấp dẫn của khu vực.

  • Sophie was plainly the centre of attraction in the room.

    Sophie rõ ràng là trung tâm thu hút của căn phòng.

a force that pulls things towards each other

một lực kéo mọi thứ về phía nhau

Ví dụ:
  • gravitational/magnetic attraction

    lực hấp dẫn/từ trường

Từ, cụm từ liên quan