Định nghĩa của từ fascination

fascinationnoun

Niềm đam mê

/ˌfæsɪˈneɪʃn//ˌfæsɪˈneɪʃn/

"Fascination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fascinare", có nghĩa là "làm say đắm, làm mê mẩn hoặc tạo ra một câu thần chú". Điều này gợi ý đến một sự quyến rũ mãnh liệt và hấp dẫn, thường gắn liền với một điều gì đó bí ẩn hoặc không thể cưỡng lại. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "fasciner" và cuối cùng trở thành "fascination" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này ám chỉ đến sức mạnh to lớn mà sự quyến rũ có đối với chúng ta, lôi kéo chúng ta vào một thế giới kỳ diệu đầy mê hoặc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thôi miên, sự làm mê

meaningsự mê hoặc, sự quyến rũ

namespace

a very strong attraction, that makes something very interesting

một sự thu hút rất mạnh mẽ, điều đó làm cho một cái gì đó rất thú vị

Ví dụ:
  • London has a fascination all of its own.

    London có một sức hấp dẫn riêng.

  • The fascination of the game lies in trying to guess what your opponent is thinking.

    Sự hấp dẫn của trò chơi nằm ở việc cố gắng đoán xem đối thủ đang nghĩ gì.

  • Water holds a fascination for most children.

    Nước luôn là niềm đam mê đối với hầu hết trẻ em.

  • The scientist was completely fascinated by the way the cells replicated in the petri dish, watching in awe as they multiplied before her eyes.

    Nhà khoa học hoàn toàn bị cuốn hút bởi cách các tế bào sinh sôi trong đĩa petri và kinh ngạc khi chứng kiến ​​chúng sinh sôi trước mắt mình.

  • The group of children were mesmerized by the magician's illusions, staring in fascination as objects seemingly disappeared and reappeared at will.

    Nhóm trẻ em bị mê hoặc bởi ảo ảnh của nhà ảo thuật, thích thú nhìn các vật thể dường như biến mất rồi xuất hiện trở lại theo ý muốn.

Ví dụ bổ sung:
  • His letters have been a source of fascination to a wide audience.

    Những lá thư của ông đã là nguồn thu hút đông đảo độc giả.

  • Seeing over a thousand species of fish is part of the fascination of the reef.

    Ngắm nhìn hơn một nghìn loài cá là một phần sức hấp dẫn của rạn san hô.

  • These exotic plants exert a fascination all of their own.

    Những loài thực vật kỳ lạ này đều có sức hấp dẫn riêng.

the state of being very attracted to and interested in somebody/something

trạng thái bị thu hút và quan tâm đến ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The girls listened in fascination as the story unfolded.

    Các cô gái lắng nghe một cách say mê khi câu chuyện diễn ra.

  • They stared in horrified fascination as the snake approached.

    Họ kinh hãi nhìn chằm chằm khi con rắn tiến đến.

  • the public’s enduring fascination with the Royal Family

    niềm đam mê lâu dài của công chúng với Hoàng gia

  • She shared his fascination for motorbikes.

    Cô chia sẻ niềm đam mê xe máy của anh.

Ví dụ bổ sung:
  • She watched in fascination as the cat pounced on the mouse.

    Cô say mê ngắm nhìn con mèo vồ con chuột.

  • He looked on in horrified fascination as the ship drew nearer to the rocks.

    Anh ta kinh hãi nhìn con tàu tiến gần đến những tảng đá.

  • I watched in horrified fascination.

    Tôi xem trong niềm đam mê kinh hoàng.

  • the public fascination with crime

    sự say mê của công chúng với tội phạm

  • our current fascination with nationalism

    sự say mê hiện tại của chúng ta với chủ nghĩa dân tộc