Định nghĩa của từ mystery

mysterynoun

điều huyền bí, điều thần bí

/ˈmɪst(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mystery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mister", có nghĩa là "secret" hoặc "sự thật chưa biết". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mysterium", cũng có nghĩa là "secret" hoặc "ý nghĩa ẩn giấu". Trong thần học Cơ đốc, thuật ngữ "mystery" ám chỉ một sự thật do Chúa tiết lộ mà trước đây chưa được biết đến hoặc ẩn giấu. Từ "mystery" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả một nghi lễ hoặc hành động thiêng liêng. Từ tiếng Hy Lạp "mysterion" có nghĩa là "nghi lễ khai tâm" và ám chỉ những trải nghiệm huyền bí và thiêng liêng vốn là một phần của các nghi lễ tôn giáo Hy Lạp và La Mã cổ đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "mystery" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện hoặc hiện tượng bí ẩn hoặc không thể giải thích nào và hiện nay nó thường được dùng để mô tả một câu đố hoặc vấn đề cần được điều tra và giải quyết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều huyền bí, điều thần bí

examplethe mystery of nature: điều huyền bí của toạ vật

meaningbí mật, điều bí ẩn

exampleto make a mystery of something: coi cái gì là một điều bí mật

meaning(số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền

namespace

something that is difficult to understand or to explain

cái gì đó khó hiểu hoặc khó giải thích

Ví dụ:
  • It is one of the great unsolved mysteries of this century.

    Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa có lời giải của thế kỷ này.

  • Their motives remain a mystery.

    Động cơ của họ vẫn còn là một bí ẩn.

  • She tried to solve the mystery of the boy's sudden death.

    Cô cố gắng giải đáp bí ẩn về cái chết đột ngột của cậu bé.

  • It's a complete mystery to me why they chose him.

    Đối với tôi, đó hoàn toàn là một bí ẩn tại sao họ lại chọn anh ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • He had found the clue to unlock the whole mystery

    Anh đã tìm ra manh mối để giải mã toàn bộ bí ẩn

  • Her poetry attempts to penetrate the dark mystery of death.

    Thơ của cô cố gắng thâm nhập vào bí ẩn đen tối của cái chết.

  • How the disease started is one of medicine's great mysteries.

    Căn bệnh bắt đầu như thế nào là một trong những bí ẩn lớn của y học.

  • How these insects actually communicate presents something of a mystery.

    Làm thế nào những con côn trùng này thực sự giao tiếp là một điều bí ẩn.

  • It remains a mystery as to where he was buried.

    Nơi ông được chôn cất vẫn còn là một bí ẩn.

a person or thing that is strange and interesting because you do not know much about them or it

một người hoặc vật đó là lạ và thú vị bởi vì bạn không biết nhiều về họ hoặc nó

Ví dụ:
  • He's a bit of a mystery.

    Anh ấy có chút bí ẩn.

  • There was a mystery guest on the programme.

    Có một vị khách bí ẩn trong chương trình.

  • The mystery man's identity remains hidden.

    Danh tính của người đàn ông bí ẩn vẫn được giấu kín.

  • a mystery disease/illness/virus

    một căn bệnh/căn bệnh/vi-rút bí ẩn

  • a mystery tour (= when you do not know where you are going)

    một chuyến du lịch bí ẩn (= khi bạn không biết mình sẽ đi đâu)

  • My sister is a complete mystery to me.

    Em gái tôi hoàn toàn là một điều bí ẩn đối với tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • The band was financed by a mystery backer.

    Ban nhạc được tài trợ bởi một người ủng hộ bí ẩn.

  • Next on the programme, Dan Green takes us on a magical mystery tour of Cumbria's music scene.

    Tiếp theo của chương trình, Dan Green đưa chúng ta vào chuyến tham quan bí ẩn kỳ diệu đến nền âm nhạc của Cumbria.

  • Their suspect was a mystery man: a quiet, happily married man with no enemies.

    Nghi phạm của họ là một người đàn ông bí ẩn: một người đàn ông trầm tính, có gia đình hạnh phúc và không có kẻ thù.

  • She was a total mystery to him despite their long association.

    Cô ấy hoàn toàn là một bí ẩn đối với anh mặc dù họ đã gắn bó lâu dài.

the quality of being difficult to understand or to explain, especially when this makes somebody/something seem interesting and exciting

tính chất khó hiểu hoặc khó giải thích, đặc biệt khi điều này làm cho ai đó/cái gì đó có vẻ thú vị và hấp dẫn

Ví dụ:
  • Mystery surrounds her disappearance.

    Bí ẩn bao quanh sự mất tích của cô.

  • His past is shrouded in mystery (= not much is known about it).

    Quá khứ của anh ấy bị che giấu trong bí ẩn (= không có nhiều thông tin về nó).

  • The dark glasses give her an air of mystery.

    Cặp kính đen mang đến cho cô vẻ bí ẩn.

  • She’s a woman of mystery.

    Cô ấy là một người phụ nữ bí ẩn.

Ví dụ bổ sung:
  • Mystery remains over who will star in the film.

    Bí ẩn vẫn còn là ai sẽ đóng vai chính trong phim.

  • Modern weather forecasts try to take the mystery out of meteorology.

    Dự báo thời tiết hiện đại cố gắng loại bỏ bí ẩn của khí tượng học.

  • The whole incident was shrouded in mystery.

    Toàn bộ sự việc được bao phủ trong bí ẩn.

  • a place of deep mystery and enchantment

    một nơi đầy bí ẩn và mê hoặc sâu sắc

  • Her blue eyes had a certain mystery.

    Đôi mắt xanh của cô ấy có một điều gì đó bí ẩn.

a story, a film or a play in which crimes and strange events are only explained at the end

một câu chuyện, một bộ phim hoặc một vở kịch trong đó tội ác và sự kiện kỳ ​​lạ chỉ được giải thích ở phần cuối

Ví dụ:
  • He is the author of several murder mysteries.

    Anh ta là tác giả của nhiều vụ giết người bí ẩn.

  • The film is based on Daphne DuMaurier's mystery novel, ‘Rebecca’.

    Bộ phim dựa trên cuốn tiểu thuyết bí ẩn ‘Rebecca’ của Daphne DuMaurier.

secret religious ceremonies; secret knowledge

nghi lễ tôn giáo bí mật; kiến thức bí mật

Ví dụ:
  • the teacher who initiated me into the mysteries of mathematics

    người thầy đã khai mở cho tôi những bí ẩn của toán học

a religious belief that cannot be explained or proved in a scientific way

một niềm tin tôn giáo không thể giải thích hoặc chứng minh một cách khoa học

Ví dụ:
  • the mystery of creation

    bí ẩn của sự sáng tạo