danh từ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
gợi cảm
/ˌsenʃuˈæləti//ˌsenʃuˈæləti/**Sensuality** bắt nguồn từ tiếng Latin "sensus" có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "cảm giác". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, nó mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự đắm chìm trong khoái lạc thể xác. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm sự đánh giá rộng hơn về các trải nghiệm giác quan, bao gồm xúc giác, vị giác, khứu giác, thị giác và thính giác, thường gắn liền với khoái cảm và sự tận hưởng.
danh từ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
Ánh nắng ấm áp chiếu xuống làn da khiến cô rùng mình vì khoái cảm.
Giọng nói của cô mềm mại như lụa, mượt mà và gợi cảm đến nỗi khiến làn da anh ngứa ran.
Mùi hương của hoa nhài và gỗ đàn hương tràn ngập không khí, gợi lên cảm giác gợi cảm thô sơ.
Nhịp điệu lắc hông của cô khi nhảy là một màn trình diễn đầy gợi cảm và say đắm.
Tiếng mưa rơi trên cửa sổ là một bản giao hưởng đầy nhục cảm, một sự hòa hợp đầy nhục cảm.
Cái chạm môi của anh trên môi cô như một luồng điện, thổi bùng ngọn lửa nhục cảm giữa hai người.
Cách cô ấy di chuyển dưới ánh trăng là một điệu nhảy gợi cảm, thôi miên và mê hoặc.
Cảm giác vải nhung của quần áo chạm vào làn da cô mang lại một trải nghiệm say đắm và gợi cảm.
Hương vị sô cô la tan chảy trong miệng đánh thức một cảm giác gợi tình sâu sắc bên trong cô.
Sự nồng nhiệt giữa họ là một sự gợi cảm thô sơ, không nói nên lời, một sức hấp dẫn mạnh mẽ không thể chối từ.