danh từ
sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao
sự thèm khát
/dɪˌzaɪərəˈbɪləti//dɪˌzaɪərəˈbɪləti/Từ "desirability" bắt nguồn từ tiếng Latin "desiderare", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "mong muốn". Từ "desire" du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ, và "desirable" theo sau vào thế kỷ 16. Hậu tố "-ability" được thêm vào "desirable" để tạo thành "desirability," biểu thị phẩm chất được mong muốn hoặc trạng thái được mong muốn.
danh từ
sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao
the extent to which you would like to have or do something; the quality of being wanted a lot
mức độ bạn muốn có hoặc làm điều gì đó; chất lượng của việc được mong muốn rất nhiều
Không ai đặt câu hỏi về sự mong muốn của giá vé rẻ hơn.
Vị trí của nhà hàng mới rất được ưa chuộng vì gần các điểm tham quan nổi tiếng và giao thông thuận tiện.
Người môi giới bất động sản khuyên chúng tôi rằng ngôi nhà chúng tôi đang xem có nhu cầu cao vì có các phòng rộng hơn mức trung bình và các thiết bị hiện đại.
Thiết kế đẹp mắt và hiện đại của chiếc điện thoại thông minh mới đã khiến nó trở nên vô cùng hấp dẫn trên thị trường, với khách hàng đang háo hức chờ đợi ngày ra mắt.
Mẫu xe sedan hạng sang mới nhất đã trở thành mẫu xe phải có đối với nhiều người mua do mức độ mong muốn cao, nhờ các tính năng an toàn tiên tiến và thiết kế ngoại thất tuyệt đẹp.
the quality of causing other people to feel sexual desire; the extent to which somebody has this quality
tính chất khiến người khác có ham muốn tình dục; mức độ mà ai đó có phẩm chất này
Sự thờ ơ của cô với anh đều là một phần sự khao khát của cô.