Định nghĩa của từ allure

allurenoun

quyến rũ

/əˈlʊə(r)//əˈlʊr/

Từ "allure" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "aler", có nghĩa là "thu hút" hoặc "vẽ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "allere", có cùng nghĩa. Ban đầu, từ tiếng Anh "allure" mô tả sự hấp dẫn hoặc quyến rũ về mặt thể chất, thường mang ý nghĩa cám dỗ hoặc quyến rũ. Ví dụ, một cảnh quan đẹp có thể quyến rũ một du khách ở lại một lúc. Theo thời gian, ý nghĩa của "allure" mở rộng để bao gồm các điểm thu hút về mặt cảm xúc và tâm lý, chẳng hạn như sự hấp dẫn của một mục tiêu đầy thử thách hoặc sự hấp dẫn của một cuốn sách hay. Ngày nay, "allure" thường được dùng để mô tả một thứ gì đó hấp dẫn, quyến rũ hoặc lôi cuốn, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay trí tuệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên

type ngoại động từ

meaningquyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng

namespace
Ví dụ:
  • The Mediterranean Sea's crystal-clear waters and white sandy beaches allure tourists from all corners of the world.

    Nước biển trong vắt và những bãi cát trắng của Biển Địa Trung Hải thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The tantalizing aroma of fresh-baked bread from the local bakery allures me every morning, and I find myself making a detour just to indulge in a warm, fluffy croissant.

    Mùi thơm hấp dẫn của bánh mì mới nướng từ tiệm bánh địa phương quyến rũ tôi mỗi sáng, và tôi thấy mình ghé qua chỉ để thưởng thức một chiếc bánh sừng bò ấm áp, mềm mại.

  • The elegant curves and luxurious finish of the sports car allure car enthusiasts, making it an instant hit on the market.

    Những đường cong thanh lịch và lớp hoàn thiện sang trọng của chiếc xe thể thao này quyến rũ những người đam mê xe hơi, khiến nó ngay lập tức trở thành một hit trên thị trường.

  • The allure of the Amazon rainforest's rich flora and fauna continues to entice adventurous nature lovers from far and wide.

    Sức hấp dẫn của hệ động thực vật phong phú trong rừng mưa Amazon tiếp tục thu hút những người yêu thiên nhiên mạo hiểm từ khắp nơi.

  • The irresistible charm and charisma of Bollywood's leading actresses allure millions of fans, both in India and worldwide.

    Sức quyến rũ và sức hút không thể cưỡng lại của các nữ diễn viên hàng đầu Bollywood thu hút hàng triệu người hâm mộ, cả ở Ấn Độ và trên toàn thế giới.

  • The allure of venturing into the unknown depth of the ocean floor where life has not been seen or discovered allures deep-sea explorers and researchers.

    Sự hấp dẫn của việc mạo hiểm vào độ sâu chưa từng biết đến của đáy đại dương, nơi sự sống chưa được nhìn thấy hoặc phát hiện ra luôn thu hút các nhà thám hiểm và nghiên cứu biển sâu.

  • The allure of the modern, sleek design and the latest technology of the cutting-edge gadget allures tech-savvy consumers.

    Sự hấp dẫn của thiết kế hiện đại, kiểu dáng đẹp và công nghệ mới nhất của tiện ích tiên tiến này thu hút người tiêu dùng am hiểu công nghệ.

  • The promise of wealth and power keeps the allure of entrepreneurship alive and well, attracting many novice business owners.

    Lời hứa về sự giàu có và quyền lực duy trì sức hấp dẫn của tinh thần kinh doanh, thu hút nhiều chủ doanh nghiệp mới vào nghề.

  • The enigmatic and intriguing mythos surrounding the historical city of Petra, also known as the "Rose City," keeps visitors bound by its allure even to this very day.

    Những câu chuyện thần thoại bí ẩn và hấp dẫn bao quanh thành phố lịch sử Petra, còn được gọi là "Thành phố hoa hồng", vẫn khiến du khách say mê cho đến tận ngày nay.

  • Netflix's user-friendly interface, immersive original shows, and unmatched selection of movies allures entertainment seekers to subscribe and remain loyal.

    Giao diện thân thiện với người dùng, các chương trình gốc hấp dẫn và danh mục phim vô song của Netflix thu hút những người đam mê giải trí đăng ký và trung thành.