Định nghĩa của từ gracefulness

gracefulnessnoun

sự duyên dáng

/ˈɡreɪsflnəs//ˈɡreɪsflnəs/

Từ "gracefulness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gracieuse", có nghĩa là "duyên dáng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân huệ, sự quyến rũ, vẻ đẹp". "Gratia" gắn liền với nữ thần La Mã Gratia, một trong ba Graces tượng trưng cho vẻ đẹp, sự quyến rũ và sự thanh lịch. Theo thời gian, "gracieuse" phát triển thành "duyên dáng", và cuối cùng "gracefulness" xuất hiện như một danh từ mô tả phẩm chất duyên dáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều

meaningvẻ phong nhã, vẻ thanh nhã

namespace

the act of moving in an attractive way that shows control; the fact of having a smooth, attractive form

hành động di chuyển một cách hấp dẫn thể hiện sự kiểm soát; thực tế là có một hình thức mượt mà, hấp dẫn

Ví dụ:
  • The ballerina moved across the stage with effortless gracefulness.

    Nữ diễn viên ba lê di chuyển trên sân khấu một cách duyên dáng và tự nhiên.

  • The bird's flight through the air was a stunning display of gracefulness.

    Hình ảnh chú chim bay lượn trên không trung là một biểu hiện duyên dáng tuyệt đẹp.

  • The gymnast executed the routine with an impressive display of gracefulness.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện bài biểu diễn với sự duyên dáng ấn tượng.

  • The dancer's every move exuded unmatched gracefulness and elegance.

    Mỗi chuyển động của vũ công đều toát lên vẻ duyên dáng và thanh lịch vô song.

  • The runner's stride was light and graceful, as if she was floating above the ground.

    Bước chân của người chạy bộ nhẹ nhàng và duyên dáng, như thể cô ấy đang lơ lửng trên mặt đất.

the quality of being polite and kind in your behaviour, especially in a difficult situation

phẩm chất lịch sự và tử tế trong cách cư xử của bạn, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn