danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
Elegance
/ˈelɪɡəns//ˈelɪɡəns/"Elegance" bắt nguồn từ tiếng Latin "elegantia", bản thân từ này bắt nguồn từ "elegans", có nghĩa là "lựa chọn, chọn lọc, tinh tế". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ phong cách nói và viết, nhấn mạnh ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và tao nhã. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cả hương vị tinh tế, sự tinh tế và vẻ đẹp duyên dáng, bao hàm cả ngoại hình và phong thái. Về bản chất, "elegance" phản ánh sự lựa chọn có chủ đích cho sự tinh tế và vẻ đẹp, dù là trong giao tiếp, thẩm mỹ hay hành vi.
danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
the quality of being attractive and showing a good sense of style
chất lượng của sự hấp dẫn và thể hiện một phong cách tốt
Cô ăn mặc với phong cách thanh lịch giản dị.
Bài viết của ông kết hợp sự sang trọng và hóm hỉnh.
Đồng nghĩa với sự sang trọng và thanh lịch vượt thời gian, The Grand Hotel sẽ mở cửa trở lại vào tháng 12.
Sự tinh tế của những màu sắc này làm tăng thêm sự sang trọng mà không hề gây choáng ngợp.
Phòng khiêu vũ tràn ngập bầu không khí thanh lịch và tinh tế khi khách mời diện những bộ trang phục đẹp nhất của mình.
the quality in a plan or an idea of being clever but simple
chất lượng trong một kế hoạch hoặc một ý tưởng thông minh nhưng đơn giản
tính đối xứng và sự tao nhã của lý thuyết ban đầu của Einstein