danh từ
tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ
sự quyến rũ
/sɪˈdʌktɪvnəs//sɪˈdʌktɪvnəs/"Seductiveness" là danh từ bắt nguồn từ động từ "seduce", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Tiền tố "se-" trong "seduce" ngụ ý "away" hoặc "sang một bên". Do đó, "seduce" ban đầu có nghĩa là "dẫn dắt lạc lối" hoặc "dụ dỗ". "Seductionness" sau đó đề cập đến phẩm chất có thể dẫn dắt ai đó lạc lối, thường là thông qua sự quyến rũ, hấp dẫn hoặc cám dỗ.
danh từ
tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ
the fact of being sexually attractive
thực tế là hấp dẫn tình dục
Sự quyến rũ của phòng chờ đầy khói thuốc, với ánh sáng mờ ảo và nhạc jazz du dương, toát lên sức quyến rũ không thể nhầm lẫn, thu hút khách hàng như thiêu thân lao vào ngọn lửa.
Giọng nói của cô, một giọng nữ trầm ấm có thể làm tan chảy thép, ẩn chứa sức quyến rũ khiến những người đàn ông hoài nghi nhất cũng phải mê mẩn.
Mùi nước hoa của cô, một sự pha trộn nồng nàn của hoa dành dành và hoa nhài, vô cùng quyến rũ, khiến tim anh đập nhanh và tâm trí anh quay cuồng.
Ngọn lửa mãnh liệt trong ánh mắt anh, sự quyến rũ trái ngược với thái độ điềm tĩnh của anh, khiến cô nín thở và khao khát nhiều hơn nữa.
Cách anh di chuyển, uyển chuyển như thể đang săn mồi, truyền tải một luồng hào quang quyến rũ vừa thú vị vừa nguy hiểm.
the quality of being attractive in a way that makes you want to have or do something
chất lượng của sự hấp dẫn theo cách khiến bạn muốn có hoặc làm điều gì đó