Định nghĩa của từ jargon

jargonnoun

biệt ngữ

/ˈdʒɑːɡən//ˈdʒɑːrɡən/

Từ "jargon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "geragon", có nghĩa là "chattering" hoặc "tiếng ồn". Ban đầu, nó có nghĩa là tiếng kêu lớn do chim tạo ra. Vào thế kỷ 14, nó có dạng mới trong tiếng Anh trung đại là "gerungen", có nghĩa bao gồm cả "noise" và "tiếng kêu". Vào thời điểm đó, thuật ngữ tiếng Latin "glossa" thường được sử dụng để mô tả các thuật ngữ chuyên môn dành riêng cho một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể. Khi người Anh gặp phải các ngôn ngữ nước ngoài như tiếng Hy Lạp, tiếng Do Thái và tiếng Ả Rập, họ đã sử dụng từ tiếng Latin để mô tả vốn từ vựng đặc biệt liên quan đến các ngôn ngữ đó, được gọi là "glossa" hoặc "thuật ngữ". Vào thế kỷ 16, "glossa" thay thế cho "gerungen" trong tiếng Anh và nó biểu thị các thuật ngữ kỹ thuật đặc thù của một ngành nghề hoặc chủ đề nhất định. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 18, mọi người bắt đầu sử dụng "glossa" trong ngữ cảnh tiêu cực, biểu thị ngôn ngữ vô nghĩa hoặc vô nghĩa. Theo thời gian, từ "jargon" xuất hiện trong từ điển tiếng Anh như một từ thay thế cho "glossa" như một thuật ngữ chỉ ngôn ngữ khó hiểu, và nó có nghĩa là các thuật ngữ kỹ thuật của một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể, đặc biệt là liên quan đến kinh doanh hoặc tài chính. Ý nghĩa ban đầu của "jargon" là "noise" hoặc "chattering" hiện không còn được liên kết phổ biến với nó nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu

meaningbiệt ngữ

meaningtiếng hót líu lo (chim)

namespace
Ví dụ:
  • In order to better understand the complexities of the industry, Tim attended a seminar to learn the specific jargon commonly used in the field.

    Để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của ngành, Tim đã tham dự một hội thảo để tìm hiểu thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực này.

  • Sophie found it difficult to follow the conversation during the meeting because she was unfamiliar with the overwhelming amount of jargon being thrown around.

    Sophie thấy khó theo dõi cuộc trò chuyện trong suốt cuộc họp vì cô không quen với lượng lớn thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.

  • The sales pitch was filled with jargon that left the potential client more confused than enlightened.

    Bài chào hàng đầy rẫy thuật ngữ chuyên ngành khiến khách hàng tiềm năng bối rối hơn là sáng tỏ.

  • Brian advocated for clear and concise communication, free from excessive jargon, in order to ensure that everyone involved in the project fully understood their roles and responsibilities.

    Brian ủng hộ việc giao tiếp rõ ràng và súc tích, không sử dụng thuật ngữ chuyên ngành quá mức, để đảm bảo rằng mọi người tham gia vào dự án đều hiểu đầy đủ vai trò và trách nhiệm của mình.

  • The finance department's use of jargon often intimidated new employees, who found it challenging to adapt to the seemingly endless acronyms and technical terms.

    Việc bộ phận tài chính sử dụng thuật ngữ chuyên ngành thường khiến những nhân viên mới cảm thấy e ngại vì họ thấy khó thích nghi với những từ viết tắt và thuật ngữ kỹ thuật dường như vô tận.

  • Jordan struggled to keep up with the technical jargon during the software demonstration, wishing instead for a more straightforward explanation of the features and benefits.

    Jordan đã phải vật lộn để theo kịp thuật ngữ kỹ thuật trong buổi trình diễn phần mềm, thay vào đó anh ấy mong muốn có một lời giải thích trực tiếp hơn về các tính năng và lợi ích.

  • Mark warned the team to avoid using overly complex jargon, especially in presentations, as it could alienate stakeholders who were not familiar with industry-specific terminology.

    Mark cảnh báo nhóm tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp, đặc biệt là trong các bài thuyết trình, vì nó có thể gây mất lòng các bên liên quan không quen thuộc với thuật ngữ chuyên ngành.

  • Katie regretted using so much jargon in her report, realizing too late that her audience could not comprehensively understand the data analysis she had provided.

    Katie hối hận vì đã sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong báo cáo của mình, khi nhận ra quá muộn rằng độc giả của cô không thể hiểu toàn diện về phân tích dữ liệu mà cô đã cung cấp.

  • The company's communications department developed a glossary of commonly used industry jargon, in an effort to ensure that all stakeholders could follow the conversations and access the necessary information.

    Phòng truyền thông của công ty đã xây dựng một danh mục thuật ngữ chuyên ngành thông dụng nhằm đảm bảo tất cả các bên liên quan có thể theo dõi các cuộc trò chuyện và truy cập thông tin cần thiết.

  • Gabriel, with a background in both business and law, was uniquely position to translate the legal jargon used by the company's in-house counsel into plain English, making it more accessible to the rest of the team.

    Gabriel, với nền tảng về cả kinh doanh và luật, có vị trí đặc biệt để dịch thuật thuật ngữ pháp lý mà cố vấn pháp lý nội bộ của công ty sử dụng sang tiếng Anh thông dụng, giúp các thành viên còn lại trong nhóm dễ hiểu hơn.